Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hio

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hio do Nguyễn Minh Xô thành lập vào ngày 15/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hio.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hio mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hio Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô 04 - 4 Khu đô thị Việt Hòa, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801353825

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Xô

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801353825

Lĩnh vực: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hio

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Y
26 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
27 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
28 3830 Tái chế phế liệu N
29 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
30 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
31 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
32 41000 Xây dựng nhà các loại N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
65 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
66 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
75 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
76 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
77 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
78 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
79 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
80 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
81 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
82 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
83 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
86 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
87 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
88 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
89 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55101 Khách sạn N
92 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
102 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
103 58110 Xuất bản sách N
104 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
105 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
106 58190 Hoạt động xuất bản khác N
107 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302257756-001

153A Lê Hồng Phong P8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901010021

Người đại diện: Ngô Viết Hùng

Khối 6 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603113129

Người đại diện: Đổng Thị Thảo

Số 108, tổ 9, ấp 2 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800606112

Người đại diện: Phùng Văn Tiễn

380B/14B Nguyễn Văn Cừ (nối dài) KV Thới Nhựt, Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100104764-008

Người đại diện: Vũ Đoàn Chung

4 Cao Bá Quát, Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500446013

Người đại diện: Nguyễn Thị Bé

Quảng Long, Kim Long - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702252740

Người đại diện: CHEN MING HSIUNG

Lô 04-A, KCN Việt Hương - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901010046

Người đại diện: Phạm Thị Thương

Khối 6 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603113111

Người đại diện: Nguyễn Đình Chiến

Số 65/11, KP 2, Phan Trung - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200757877

Người đại diện: Anton Novoselov

27 Nguyễn Thiện Thuật - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500446020

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoà

Số 236/6 thôn Phước Hòa - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800606105

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thạnh

112B, đường 30/4 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết