Công Ty TNHH Thiết Kế Và Thi Công Long Phát Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Kế Và Thi Công Long Phát Đạt do Đoàn Bá Đạt thành lập vào ngày 06/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Kế Và Thi Công Long Phát Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế Và Thi Công Long Phát Đạt mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Đại Đình, Xã Ngọc Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801355364

Người ĐDPL: Đoàn Bá Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 06/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801355364


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế Và Thi Công Long Phát Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
24 46621 Bán buôn quặng kim loại N
25 46622 Bán buôn sắt, thép N
26 46623 Bán buôn kim loại khác N
27 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
28 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
29 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
30 46632 Bán buôn xi măng N
31 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
32 46634 Bán buôn kính xây dựng N
33 46635 Bán buôn sơn, vécni N
34 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
35 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
36 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
38 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
39 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
40 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
41 46694 Bán buôn cao su N
42 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
43 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
44 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
45 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
46 46900 Bán buôn tổng hợp N
47 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
67 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
68 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
69 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
70 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
71 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
72 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
73 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
74 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
75 49200 Vận tải bằng xe buýt N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
84 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
85 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
86 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
87 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
88 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
89 51100 Vận tải hành khách hàng không N
90 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
93 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
94 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
95 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
96 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
97 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
100 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
101 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
102 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
103 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
105 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
106 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
107 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
108 53100 Bưu chính N
109 53200 Chuyển phát N
110 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
111 71101 Hoạt động kiến trúc N
112 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
113 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
114 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
115 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
116 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
117 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
118 73100 Quảng cáo N
119 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
120 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
121 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
122 7710 Cho thuê xe có động cơ N
123 77101 Cho thuê ôtô N
124 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
125 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
126 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
127 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
129 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
130 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
131 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
132 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
133 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
134 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
135 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800405663

Người đại diện: Trần Thị Lý

17 Điện Biên Phủ, Phường An Lạc - Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700893347-001

Người đại diện: Trần Thị Huệ

Số 1/82 khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200700704

Người đại diện: Nguyễn Hùng Quang

103B Nguyễn Trãi - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900324829-002

Người đại diện: Hoàng Đức Sơn

Số 99, đường Nguyễn Cảnh Hoan, khối 5 - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301381528-006

Quầy C2 , Siêu Thị Citimart Cần Thơ - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102799-014

28B Huyền Trân Công Chúa P8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200700655

Người đại diện: Nguyễn Mai Nho Linh

102 Nguyễn Trãi - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700361529-001

Người đại diện: Nguyễn Như ý

Số 11/1, đường Bàu Tây, tổ 4, ấp Phú Thuận - Xã Phú An - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800167987

Người đại diện: Phan Thị Phước

ấp Thạnh Hưng,TT Cờ Đỏ. - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700505012-001

Người đại diện: Đào Quang Hiệp

Số 80, đường Thái Phiên, phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301448726-002

Người đại diện: Trần Minh Tuấn

ấp Tân Lễ B - Xã Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200700817

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ Hằng

51 Quang Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết