Công Ty TNHH Tm & Xnk Quốc Tế Tiến Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm & Xnk Quốc Tế Tiến Dũng do Lương Thị Điệp thành lập vào ngày 31/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm & Xnk Quốc Tế Tiến Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Xnk Quốc Tế Tiến Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Dung International Trading & Import-export Limited Company

Địa chỉ: Đội 5, Thôn Hoàng Hoà , Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801357107

Người ĐDPL: Lương Thị Điệp

Ngày bắt đầu HĐ: 31/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801357107

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Xnk Quốc Tế Tiến Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
28 46411 Bán buôn vải N
29 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
30 46413 Bán buôn hàng may mặc N
31 46414 Bán buôn giày dép N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
57 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
58 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
59 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
60 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
61 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
62 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
63 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
64 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702332298

Người đại diện: Trần Đình Lộc

Số 18/20, Sân banh Gò Đậu, Đường 30 Tháng 4 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700988218

Khu Văn Công Bãi Cháy - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801525002

Người đại diện: Tào Thị Hạnh

Nhà ông Nguyễn Danh Thanh, tiểu khu Thành Khang - Phường Tào Xuyên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500841158

Người đại diện: Đinh Xuân Quý

Số 71 Nguyễn Hữu Cảnh, phường Thắng Nhất - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401672168

Người đại diện: Lê Văn Toàn

Tổ 14 - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702332393

Người đại diện: Bùi Minh Nghĩa

Số 27 Đại lộ Bình Dương, tổ 9, khu phố Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700988200

. - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500841126

Người đại diện: Phạm Minh Tuấn

50 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801524993

Người đại diện: Lê Ngọc Nam

Nhà ông Lê Ngọc Nam, thôn Tân Chính - Xã Đông Nam - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401672143

Người đại diện: Hoàng Thiêm

288 Nguyễn Công Trứ - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702329961

Người đại diện: Quách Bảo Anh

Số 2/18, khu phố Bình Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700988095

Khu Văn Công Bãi Cháy - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết