Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Cơ Khí Tân Hoàng Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Cơ Khí Tân Hoàng Minh do Lê Văn Pha Vũ Văn Tiến thành lập vào ngày 28/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Cơ Khí Tân Hoàng Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Cơ Khí Tân Hoàng Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Hoang Minh Investment And Mechanical Production Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn My Cầu, Xã Tân Hồng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801358559

Người ĐDPL: Lê Văn Pha Vũ Văn Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801358559

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Cơ Khí Tân Hoàng Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
8 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
9 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
10 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
11 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
12 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
13 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
14 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
17 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
18 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
19 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
20 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
21 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
22 10611 Xay xát N
23 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
25 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
26 10720 Sản xuất đường N
27 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
28 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
29 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
30 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
31 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
32 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
33 11020 Sản xuất rượu vang N
34 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
35 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
36 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
37 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
38 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
39 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
40 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
41 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
42 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
43 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
44 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
45 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
47 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
48 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
49 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
50 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
51 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
52 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
53 26520 Sản xuất đồng hồ N
54 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
55 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
56 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
57 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
58 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
59 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
60 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
61 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32200 Sản xuất nhạc cụ N
63 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
64 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
65 3812 Thu gom rác thải độc hại N
66 38121 Thu gom rác thải y tế N
67 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
68 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
69 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
70 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
71 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
72 3830 Tái chế phế liệu N
73 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
74 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
75 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
76 41000 Xây dựng nhà các loại N
77 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
82 46101 Đại lý N
83 46102 Môi giới N
84 46103 Đấu giá N
85 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
86 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
87 46202 Bán buôn hoa và cây N
88 46203 Bán buôn động vật sống N
89 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
91 46310 Bán buôn gạo N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
94 46322 Bán buôn thủy sản N
95 46323 Bán buôn rau, quả N
96 46324 Bán buôn cà phê N
97 46325 Bán buôn chè N
98 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
99 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
100 4633 Bán buôn đồ uống N
101 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
102 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
103 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
104 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
105 46411 Bán buôn vải N
106 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
107 46413 Bán buôn hàng may mặc N
108 46414 Bán buôn giày dép N
109 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
110 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
111 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
112 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
113 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
114 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
115 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
116 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
117 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
118 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
119 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
120 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
121 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
122 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
123 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
124 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
125 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
126 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
127 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
128 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
129 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
130 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
131 46612 Bán buôn dầu thô N
132 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
133 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
134 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
135 46621 Bán buôn quặng kim loại N
136 46622 Bán buôn sắt, thép N
137 46623 Bán buôn kim loại khác N
138 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
139 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
140 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
141 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
142 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
143 46694 Bán buôn cao su N
144 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
145 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
146 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
147 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
148 46900 Bán buôn tổng hợp N
149 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
152 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
195 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
196 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
197 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
198 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
199 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
200 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
201 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
202 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
203 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
204 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
205 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
206 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
207 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
208 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
209 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
210 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
211 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
212 49200 Vận tải bằng xe buýt N
213 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
214 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
215 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
216 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
217 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
218 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
219 49400 Vận tải đường ống N
220 5224 Bốc xếp hàng hóa N
221 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
222 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
223 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
224 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
225 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
226 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55101 Khách sạn N
228 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
229 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
230 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
231 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
232 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
233 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
234 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
235 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
236 7710 Cho thuê xe có động cơ N
237 77101 Cho thuê ôtô N
238 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
239 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
240 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
241 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
242 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
243 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
244 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
245 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
246 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
247 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
248 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
249 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
250 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
251 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
252 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
253 79110 Đại lý du lịch N
254 79120 Điều hành tua du lịch N
255 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
256 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
257 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
258 80300 Dịch vụ điều tra N
259 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
260 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
261 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
262 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
263 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
264 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
265 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
266 85322 Dạy nghề N
267 85410 Đào tạo cao đẳng N
268 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
269 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
270 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
271 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
272 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502367769

Người đại diện: Phạm Thị Mai

7K4 TTTM, Trịnh Hoài Đức, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301630882

Người đại diện: Đoàn Thị Hạnh

Thôn Diêm Trường 1, Xã Vinh Hưng, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301630875

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Ý

5A/168 Trần Phú , Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502367776

Người đại diện: Nguyễn Thị Cầu

Tổ 9 Ấp Nam, Xã Long Phước, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001617903

Người đại diện: Trần Thị Tâm

Số 12 Hàn Thuyên, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502367751

Người đại diện: Khuất Hoài Việt

222 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502367712

Người đại diện: Hung, Chi-hsia

Khu Công nghiệp Châu Đức, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001618713

Người đại diện: Phạm Đăng Tâm

Thôn 10, Xã Ea Pil, Huyện M'ĐrắK, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001618375

Người đại diện: Hoàng Xuân Chung

Số 154B Nguyễn Lương Bằng, Xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001618657

Số nhà 31A đường Lý Tự Trọng, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502367857

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hằng

Số 165D Đô Lương, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502367832

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

1 Ô 3/22 Khu Phố Phước Trung, Thị Trấn Phước Hải, Huyện Đất đỏ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết