Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Phúc Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Phúc Khang do Nguyễn Thị Phúc thành lập vào ngày 01/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Phúc Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Phúc Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Khang International Trading Company Limited

Địa chỉ: Cầu Bồng, Thôn Thiên Xuân, Xã Kim Tân, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801358710

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 01/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801358710

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Phúc Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
26 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
27 46612 Bán buôn dầu thô N
28 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
29 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
31 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
32 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
33 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
34 46694 Bán buôn cao su N
35 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
36 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
37 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
38 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
39 46900 Bán buôn tổng hợp Y
40 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
43 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
77 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
78 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
81 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
82 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
83 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
84 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
85 49400 Vận tải đường ống N
86 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
87 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
88 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
89 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
90 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
91 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
92 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
93 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
94 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
95 51100 Vận tải hành khách hàng không N
96 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
99 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
100 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
101 5224 Bốc xếp hàng hóa N
102 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
103 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
104 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
105 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
106 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
107 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
108 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
109 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
110 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
111 53100 Bưu chính N
112 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109663157

Người đại diện: Nguyễn Văn Tùng

A23 Khu Đô Thị Mới Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316899538

Người đại diện: Mark Edward Winterton

Tầng 6, 520 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109663319

Người đại diện: Trịnh Thị Thu Hà

Số 870 Trương Định, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901171810

Người đại diện: Lò Ngọc Duy

190 Hùng Vương, Thị Trấn Phú Hòa, Huyện Chư Păh, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000886027

Người đại diện: Cao Bá Thưởng

Thôn Mỹ Bình, Xã Mỹ Bằng, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316900279

Người đại diện: Đinh Thị Tuyết Nga Trần Anh Văn

30/4 Đường 10, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601217649

Người đại diện: Dương Thị Vân

Xóm 1, Xã Xuân Vinh, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109663118

Người đại diện: Nguyễn Thu Hiền

Chợ Cống, Xã Ngọc Hòa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316899506

Người đại diện: Hoàng Thị Thu Thảo

19/6/28B Hoàng Xuân Nhị, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109663100

Người đại diện: Nguyễn Bá Thanh

Số 4 Ngõ 382 Đường Phú Mỹ, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109662932

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

TL05-33, Khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside 2, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109663196

Người đại diện: Trịnh Văn Vượng

Trung Hoàng, Xã Thanh Bình, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết