Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thiên Phú Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thiên Phú Group do Trương Văn Hùng thành lập vào ngày 04/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thiên Phú Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thiên Phú Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Phu Group Travel Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 211 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0801361216

Người ĐDPL: Trương Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0801361216

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thiên Phú Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4632 Bán buôn thực phẩm N
8 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
9 46322 Bán buôn thủy sản N
10 46323 Bán buôn rau, quả N
11 46324 Bán buôn cà phê N
12 46325 Bán buôn chè N
13 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
14 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
15 4633 Bán buôn đồ uống N
16 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
17 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
18 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
19 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
20 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
21 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
22 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
23 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
24 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
25 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
26 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
27 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
28 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
29 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
30 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
31 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
32 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
33 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
34 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
35 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
36 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
37 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
38 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
39 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
41 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
42 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
43 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
44 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
45 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
46 49400 Vận tải đường ống N
47 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
48 50111 Vận tải hành khách ven biển N
49 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
50 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
51 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
52 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
53 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
54 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
55 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
56 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
57 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
58 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
59 51100 Vận tải hành khách hàng không N
60 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
63 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
64 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
65 5224 Bốc xếp hàng hóa N
66 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
67 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
68 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
69 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
70 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
71 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55101 Khách sạn N
73 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
76 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
77 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
78 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
79 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
80 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
81 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
82 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
83 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
84 58110 Xuất bản sách N
85 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
86 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
87 58190 Hoạt động xuất bản khác N
88 58200 Xuất bản phần mềm N
89 7710 Cho thuê xe có động cơ N
90 77101 Cho thuê ôtô N
91 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
92 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
93 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
94 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
95 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
96 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
97 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
98 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
99 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
100 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
101 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
102 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202094748

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Km 2+600, đường Chùa Vẽ (đường 356), Khu công nghiệp Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201925789

Người đại diện: Hồ Kiều Nga

Tầng 11, Số 42 Lê Thành Phương, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901312779

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Nữ

381 Đường Tua Hai, Khu Phố 3, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300792203

Người đại diện: Trần Thị Thu

Số nhà 481 đường Nhạc Sơn, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601057685

Người đại diện: Nguyễn Hữu Kỳ

Tổ 7, Khu 9, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602143769

Người đại diện: Dương Thanh Sang

Số 14/1 đường Tôn Đức Thắng, Khóm Long An B, Phường Long Phú, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202094466

Người đại diện: Nguyễn Văn Tám

Thôn 2 (nhà bà Hoàng Thị Nhung), Xã Cao Nhân, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901312754

Người đại diện: Trần Khánh Thuấn

Ấp Cầu Trường, Xã Hảo Đước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201925933

Người đại diện: Trần Thanh Toàn

1218 Đại Lộ Hùng Vương, Hòa Do 6B, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300792235

Người đại diện: Hoàng Văn Quyết

Số nhà 110, đường 20-9, tổ dân phố Na Quang 1, Thị Trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601057766

Người đại diện: Nguyễn Cao Cường

Tổ 3, khu Mã Thượng B, Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602143751

Người đại diện: Đào Thị Thanh Tuyền

Tổ 2, Ấp Vĩnh Bường, Xã Vĩnh Hòa, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết