Chi Nhánh Công Ty TNHH Dầu Khí Petro Tại Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty TNHH Dầu Khí Petro Tại Hà Nội do Lê Quang Thuấn thành lập vào ngày 03/12/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty TNHH Dầu Khí Petro Tại Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Dầu Khí Petro Tại Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chi Nhánh Công Ty TNHH Dầu Khí Petro Tại Hà Nội

Địa chỉ: Số 144 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0900647424-001

Người ĐDPL: Lê Quang Thuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 03/12/2012

Giấy phép kinh doanh: 0900647424-001

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Dầu Khí Petro Tại Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3812 Thu gom rác thải độc hại N
14 38121 Thu gom rác thải y tế N
15 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
16 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
17 3830 Tái chế phế liệu N
18 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
19 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
20 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
24 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
37 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
38 46202 Bán buôn hoa và cây N
39 46203 Bán buôn động vật sống N
40 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 46322 Bán buôn thủy sản N
46 46323 Bán buôn rau, quả N
47 46324 Bán buôn cà phê N
48 46325 Bán buôn chè N
49 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
50 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 46411 Bán buôn vải N
53 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
54 46413 Bán buôn hàng may mặc N
55 46414 Bán buôn giày dép N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
64 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
65 46612 Bán buôn dầu thô N
66 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
67 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
104 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
105 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
106 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
107 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
116 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
117 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
118 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
119 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
120 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
121 51100 Vận tải hành khách hàng không N
122 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
123 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
124 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
125 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
126 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
127 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
128 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
129 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
130 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
131 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
132 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
133 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
134 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
135 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
136 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
137 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
138 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
139 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
140 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
141 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
142 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
143 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
144 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
145 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
146 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
147 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
148 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201182688

Người đại diện: Phạm Văn Chiến

Tổ dân phố 16 (tại nhà ông Bùi Tiến Thượng) - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900664913

Người đại diện: Phạm Văn Hạnh

Số nhà 12, ngõ 51, đường Phan Chu Trinh - Phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510985

Người đại diện: Lê Thị Hồng Yến

Tổ 38 Đa Phước 2, Hòa Khánh Bắc - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800866289

Người đại diện: Đoàn Như Toàn

Thôn 1- Xã Quảng Bình - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201182744

Người đại diện: Ngô Xuân Kiên

Lô 174, tổ dân phố 4 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510978

Người đại diện: Nguyễn Việt Phương

154B Tô Hiến Thành - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800866306

Người đại diện: Phạm Xuân Trình

05/24- tống Duy Tân- Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201182751

Người đại diện: Bùi Đình Quân

Số 513 Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510960

Người đại diện: Đặng Thị Tiến

67 Nguyễn Hoàng - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết