Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Chính Thắng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Chính Thắng do Nguyễn Văn Thắng thành lập vào ngày 06/01/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Chính Thắng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Chính Thắng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Đào Du - Xã Phùng Chí Kiên - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0900758572

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2012

Giấy phép kinh doanh: 0900758572

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Chính Thắng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
3 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
6 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 18110 In ấn N
9 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
12 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
13 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
16 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
17 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
18 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
19 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
20 3812 Thu gom rác thải độc hại N
21 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
22 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
23 3830 Tái chế phế liệu N
24 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
25 41000 Xây dựng nhà các loại N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
34 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
38 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
39 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
40 6190 Hoạt động viễn thông khác N
41 62010 Lập trình máy vi tính N
42 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
43 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
44 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
45 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
46 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
47 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
48 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
49 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N