Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Sản Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Sản Việt Nam do Vũ Xuân Hanh thành lập vào ngày 31/10/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Sản Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Sản Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 160, Đường Triệu Quang Phục - Phường An Tảo - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0900888363

Người ĐDPL: Vũ Xuân Hanh

Ngày bắt đầu HĐ: 31/10/2014

Giấy phép kinh doanh: 0900888363

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Sản Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 01230 Trồng cây điều N
7 01240 Trồng cây hồ tiêu N
8 01250 Trồng cây cao su N
9 01260 Trồng cây cà phê N
10 01270 Trồng cây chè N
11 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
12 01290 Trồng cây lâu năm khác N
13 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
14 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
15 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
16 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
17 01450 Chăn nuôi lợn N
18 0146 Chăn nuôi gia cầm N
19 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
20 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
21 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
22 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
23 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
24 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
25 02210 Khai thác gỗ N
26 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
27 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
28 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
29 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
30 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
33 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
34 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
35 08930 Khai thác muối N
36 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
40 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
41 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
42 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
43 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
44 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
46 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
47 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
48 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
52 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
55 18110 In ấn N
56 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
57 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
58 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
59 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
60 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
62 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
63 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
64 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
65 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
66 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
67 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
68 3830 Tái chế phế liệu N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 43110 Phá dỡ N
72 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
73 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
74 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
78 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
80 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4541 Bán mô tô, xe máy N
83 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
84 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46310 Bán buôn gạo N
88 4632 Bán buôn thực phẩm N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
108 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
109 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
110 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
111 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
114 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
115 5224 Bốc xếp hàng hóa N
116 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
117 53200 Chuyển phát N
118 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
119 7710 Cho thuê xe có động cơ N
120 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
121 79110 Đại lý du lịch N
122 79120 Điều hành tua du lịch N
123 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
124 82920 Dịch vụ đóng gói N
125 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
126 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
127 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
128 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
129 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
130 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5000755232

Người đại diện: Vũ Lan Anh

Xóm 8 - Xã Trung Môn - Huyện Yên Sơn - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401020681

Người đại diện: Đặng Kim Ba

02A Điện Biên Phủ - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400470947

Người đại diện: Phan Văn Giang

Thôn 1 - Xã Phú Thành - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200070291

Xã Nậm Pì - Huyện Nậm Nhùn - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300268979

Người đại diện: Dương Ngọc Trước

Số 225 ấp 9 - Xã Vị Trung - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801361180

Người đại diện: Trần Thanh Tuấn

Số 316 đường Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000757180

Số nhà 06, tổ 7 - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401020674

Người đại diện: Đinh Thị Thơ

Số 51 Nguyễn Du - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400470986

Xóm Phày - Xã Bao La - Huyện Mai Châu - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200070220

Người đại diện: Đinh Văn Trung

Số nhà 098, đường Trần Phú, Tổ 4 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201295544-005

Người đại diện: Bùi Thị Phương

Trần Hưng Đạo, khu vực 3 - Phường V - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801361173

Người đại diện: Nguyễn Trần Kim Hoàn

Số 14 đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết