Công Ty Cổ Phần Haplast

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Haplast do Đặng Văn Ánh thành lập vào ngày 23/03/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Haplast.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Haplast mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Haplast Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Đỗ Hạ, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0900915063

Người ĐDPL: Đặng Văn Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2015

Giấy phép kinh doanh: 0900915063

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Haplast

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
9 46101 Đại lý N
10 46102 Môi giới N
11 46103 Đấu giá N
12 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
13 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
14 46612 Bán buôn dầu thô N
15 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
16 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
17 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
18 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
19 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
20 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
21 46694 Bán buôn cao su N
22 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
23 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
24 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
25 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
26 46900 Bán buôn tổng hợp N
27 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
29 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
30 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
31 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
32 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
33 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
34 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
35 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
36 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
37 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
38 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
39 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
40 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
41 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
42 49400 Vận tải đường ống N
43 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
44 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
45 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
46 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
47 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
48 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
49 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
50 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
51 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
52 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
53 5224 Bốc xếp hàng hóa N
54 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
55 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
56 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
57 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
58 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
59 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
60 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
61 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
62 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
63 53100 Bưu chính N
64 53200 Chuyển phát N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
67 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
71 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
72 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
73 58110 Xuất bản sách N
74 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
75 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
76 58190 Hoạt động xuất bản khác N
77 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600276950

ấp Đồng _ Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700379438

Nguyễn An Ninh - KP Nhị Đồng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200545811

Người đại diện: Đặng Văn Quý

Số 01 Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600276830

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

Số 227, Đường Hoàng Diệu - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700379420

Người đại diện: Lê Trần Hưng Quốc

74 Yersin - phường Phú Cường - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600276615

QL 1, ấp Cẩm Tân, xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101517-003

182 Phan bội Châu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700379413

Người đại diện: Nguyễn Công Trường

1B4 ấp Bình Phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600275957

Người đại diện: KIM JONG SUNG

Số 13, Đường 9 A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết