Công Ty TNHH Cường Thành Bodybuilding

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cường Thành Bodybuilding do Đỗ Thế Anh thành lập vào ngày 24/08/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cường Thành Bodybuilding.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cường Thành Bodybuilding mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BODYBUILDING CUONG THANH COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Thôn Văn Nhuế - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0900924533

Người ĐDPL: Đỗ Thế Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2015

Giấy phép kinh doanh: 0900924533

Lĩnh vực: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cường Thành Bodybuilding

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01190 Trồng cây hàng năm khác N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
13 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
14 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
15 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
16 13110 Sản xuất sợi N
17 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
18 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
19 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
20 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
21 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
22 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
23 15200 Sản xuất giày dép N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
28 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
34 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
35 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
36 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
37 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
38 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
39 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
40 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
41 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
42 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
43 3812 Thu gom rác thải độc hại N
44 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
45 3830 Tái chế phế liệu N
46 41000 Xây dựng nhà các loại N
47 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
48 42200 Xây dựng công trình công ích N
49 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
50 43110 Phá dỡ N
51 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
52 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
53 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
58 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
59 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
60 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
63 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46310 Bán buôn gạo N
67 4632 Bán buôn thực phẩm N
68 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
83 58200 Xuất bản phần mềm N
84 6190 Hoạt động viễn thông khác N
85 62010 Lập trình máy vi tính N
86 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
87 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
88 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
89 63120 Cổng thông tin N
90 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
91 73100 Quảng cáo N
92 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
93 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
96 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
97 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
98 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
99 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
100 79110 Đại lý du lịch N
101 79120 Điều hành tua du lịch N
102 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
103 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
104 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
105 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Y
106 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
107 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
108 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
110 85100 Giáo dục mầm non N
111 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
112 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
113 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
114 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
115 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
116 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
117 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
118 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701422365

ấp Tân Hòa, xã Đông Hòa - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200834789

Người đại diện: Lê Thanh Lĩnh

Số 97 đường Hà Nội - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400612060

Người đại diện: Nguyễn Công Trình

622 Ngô Quyền - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601596865

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Huyền

Số 1877, ấp Quảng Hòa, xã Quảng Tiến - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701423721

Người đại diện: Nguyễn Nhựt Thảo

G274- Khu 5- Tổ 51 HiệpThành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200834764

Người đại diện: Hoàng Văn Duy

Khu dân cư Nghĩa Phương - Phường Minh đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400612039

27A Nguyễn Duy Hiệu - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600654828

Người đại diện: Nguyễn Duy Khanh

K1/100B, ấp Tân Bình, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết