Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Tân Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Tân Phát do Nguyễn Đình Chinh thành lập vào ngày 17/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Tân Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Tân Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TAN PHAT TECHNONOGY AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPN

Địa chỉ: Số 5A, phố Trúc, Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang - Xã Xuân Quan - Huyện Văn Giang - Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0900936786

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Chinh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0900936786

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Tân Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01290 Trồng cây lâu năm khác N
3 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
6 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
7 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
8 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
9 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
14 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
25 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
26 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
27 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
28 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
29 11020 Sản xuất rượu vang N
30 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
31 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
32 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
35 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
36 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
37 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
38 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
39 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
40 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
41 18110 In ấn N
42 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
43 18200 Sao chép bản ghi các loại N
44 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
45 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
46 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
47 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
48 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
50 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
51 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
52 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
53 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
54 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
55 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
56 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
57 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
58 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
59 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
60 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
61 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
62 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
63 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
64 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
65 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
66 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
67 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
69 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
70 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
71 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
72 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
73 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
74 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
75 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
76 29100 Sản xuất xe có động cơ N
77 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
78 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
79 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
80 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
81 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
82 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
83 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
84 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
85 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
86 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
87 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
88 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
89 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
90 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
91 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
92 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
93 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
94 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
95 3812 Thu gom rác thải độc hại N
96 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
97 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
98 3830 Tái chế phế liệu N
99 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
100 41000 Xây dựng nhà các loại N
101 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
102 42200 Xây dựng công trình công ích N
103 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
104 43110 Phá dỡ N
105 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
106 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
107 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
109 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
110 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
111 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
112 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
114 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
115 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 4541 Bán mô tô, xe máy N
117 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
118 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
120 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
121 46310 Bán buôn gạo N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 4633 Bán buôn đồ uống N
124 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
125 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
126 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
132 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
134 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
147 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
148 49200 Vận tải bằng xe buýt N
149 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
150 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
151 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
152 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
153 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
154 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
155 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
156 5224 Bốc xếp hàng hóa N
157 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
158 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 5590 Cơ sở lưu trú khác N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
162 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
163 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
164 6190 Hoạt động viễn thông khác N
165 62010 Lập trình máy vi tính N
166 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
167 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
168 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
169 63120 Cổng thông tin N
170 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
171 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
172 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
173 6910 Hoạt động pháp luật N
174 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
175 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
176 73100 Quảng cáo N
177 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
178 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
179 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
180 7710 Cho thuê xe có động cơ N
181 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
182 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
183 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
184 79110 Đại lý du lịch N
185 79120 Điều hành tua du lịch N
186 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
187 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
188 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
189 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
190 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
191 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
192 82920 Dịch vụ đóng gói N
193 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
194 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
195 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
196 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
197 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
198 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
199 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
200 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
201 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
202 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
203 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900874124

Người đại diện: Nguyễn Văn Thăng

Số 5, đường Bạch Liêu,phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500287116

Hải điền, Long hải - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801138998

Người đại diện: Lê Văn Canh

Số nhà 437 đường Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702216735

Người đại diện: Bùi Xuân Long

ô 16, Lô K2A, đường NE8, Khu dân cư ấp 2 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200675504

Người đại diện: Hoàng Huy Vinh

26/29 Cao Bá Quát - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800525960

Người đại diện: Kỷ Ngọc Bích

49 Hai Bà Trưng ,Tân An - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801138839

Người đại diện: Lê Văn Sơn

Số 57 - TK Vinh Sơn - TT Bút Sơn - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900517387

Người đại diện: Lê Văn Khanh

Nhà ông Lê Văn Khanh, xóm 11 xã Quang Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500287123

ấp Tân Phước, xã Phước Tỉnh - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200675695

Người đại diện: Vũ Thị Tuyết

39 Hoà Tây - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702216132

Người đại diện: Phạm Quang Tuấn

Số 722/7/14 Đại lộ Bình Dương - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800525953

Người đại diện: Ngô Quang Bắc

35/1 Lê Hồng Phong, Trà Nóc - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết