Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Nhật Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Nhật Minh do Ngô Thị Nguyên thành lập vào ngày 14/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Nhật Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Nhật Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY PHáT TRIểN Đô THị NHậT MINH

Địa chỉ: Thôn Sở Đông - Xã Long Hưng - Huyện Văn Giang - Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0900943416

Người ĐDPL: Ngô Thị Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 14/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 0900943416

Lĩnh vực: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Nhật Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
4 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
5 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
6 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
7 01450 Chăn nuôi lợn N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01490 Chăn nuôi khác N
10 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
11 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
12 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
13 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
14 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
15 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
16 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
17 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
18 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
19 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
20 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
21 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
22 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
23 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
24 3830 Tái chế phế liệu N
25 41000 Xây dựng nhà các loại N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
39 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
47 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
74 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
75 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
76 6190 Hoạt động viễn thông khác N
77 62010 Lập trình máy vi tính N
78 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
79 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
80 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
81 63120 Cổng thông tin N
82 63210 Hoạt động thông tấn N
83 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
84 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
85 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
86 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
87 73100 Quảng cáo N
88 7710 Cho thuê xe có động cơ N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
91 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
92 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
93 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Y
94 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
95 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
96 82920 Dịch vụ đóng gói N
97 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 8532 Giáo dục nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100571908

Người đại diện: Nguyễn Thị Tư

Số 254, Nguyễn Thị Hạnh - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269226

Người đại diện: Phạm Văn Cường

Thôn Kim Đới 2 (tại nhà ông Phạm Văn Cường) - Xã Hữu Bằng - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700558494

Người đại diện: Phạm Cao Cường

Tổ 1, Khu 3B - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102183722-007

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lương

66 Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100571915

Người đại diện: Phạm Thị Thôi

Số 8/16, Quốc lộ 1, Khu phố Nhơn Phú - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269201

Người đại diện: Lương Văn Hùng

Số 27/33 Chợ Hàng - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700558487

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

Công ty CP May Quảng Ninh - Km2 - Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100109106-096

Người đại diện: Trần Đình Tiến

295/24 Lê Hồng Phong, Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269191

Người đại diện: Vũ Đình Trọng

Số 2 Hoàng Văn Thụ - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết