Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quang Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quang Minh do Nguyễn Mạnh Trường thành lập vào ngày 01/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quang Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quang Minh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Dương Hòa - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901000622

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0901000622

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quang Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
7 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
8 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
9 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
10 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
11 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
12 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
13 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 18110 In ấn N
16 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
17 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
18 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
19 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
23 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
24 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 24310 Đúc sắt thép N
28 24320 Đúc kim loại màu N
29 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
30 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
31 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
35 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
37 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
38 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
39 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
40 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
41 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
42 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
43 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
44 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
45 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
46 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
47 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
48 3812 Thu gom rác thải độc hại N
49 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
50 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 41000 Xây dựng nhà các loại N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
61 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
62 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
63 4541 Bán mô tô, xe máy N
64 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
71 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
74 46900 Bán buôn tổng hợp N
75 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Y
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
81 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
82 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
83 5224 Bốc xếp hàng hóa N
84 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
87 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
88 73100 Quảng cáo N
89 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
90 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
93 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
94 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
95 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
96 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
97 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900616575

Người đại diện: Nguyễn Kim Tiến

Số 145, đường Lê Hồng Phong - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500417873

Người đại diện: Trần Quốc Huy

Số nhà 138, Đường Trường Chinh, Tổ 04 - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800165103

Người đại diện: Nguyễn Văn lực

Xóm Bản Chá, xã Phù Ngọc - Huyện Hà Quảng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100980862

Người đại diện: Trần Xuân Sơn

526 Quang Trung - Phường Quảng Phong - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101452592

Người đại diện: Phạm Văn Mùi

Tổ 2, khu vực 8 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900617025

Người đại diện: Phạm Văn Sơn

Số 38, đường Trần Hưng Đạo - Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800165086

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Nguyện

- Xã Hạnh Phúc - Huyện Quảng Uyên - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500236732-001

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Bản Sao Tua - Xã Tân Hợp - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100980887

Người đại diện: Trần Thanh Tâm

Số 58, Ngô Gia Tự - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101452578

Người đại diện: Trần Thế Nghiệp

Thôn Thuận Truyền - Xã Tây Thuận - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết