Công Ty TNHH Môi Trường Singapore

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Môi Trường Singapore do Lê Xuân Kiều thành lập vào ngày 16/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Môi Trường Singapore.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Môi Trường Singapore mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Singapore Environment Company Limited

Địa chỉ: Thôn Nghĩa Lộ, Xã Phùng Chí Kiên, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901006832

Người ĐDPL: Lê Xuân Kiều

Ngày bắt đầu HĐ: 16/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0901006832

Lĩnh vực: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Môi Trường Singapore

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
26 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
27 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
28 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
29 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
30 20222 Sản xuất mực in N
31 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
33 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
34 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
35 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
36 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
37 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
38 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
39 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
40 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
41 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
42 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
43 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
44 23941 Sản xuất xi măng N
45 23942 Sản xuất vôi N
46 23943 Sản xuất thạch cao N
47 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
50 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
51 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
52 24310 Đúc sắt thép N
53 24320 Đúc kim loại màu N
54 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
55 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
56 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
57 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
58 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
59 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
60 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
61 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
62 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
63 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
65 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
66 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
67 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
68 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
69 26520 Sản xuất đồng hồ N
70 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
71 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
72 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
73 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
74 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
75 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
76 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
77 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
78 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
79 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
80 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
81 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
82 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
83 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
84 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
85 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
86 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
87 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
88 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
89 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
90 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
91 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
92 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
93 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
94 28230 Sản xuất máy luyện kim N
95 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
96 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
97 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
98 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
99 37001 Thoát nước N
100 37002 Xử lý nước thải N
101 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
102 3812 Thu gom rác thải độc hại N
103 38121 Thu gom rác thải y tế N
104 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
105 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Y
106 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
107 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
108 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
109 3830 Tái chế phế liệu N
110 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
111 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
112 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
113 41000 Xây dựng nhà các loại N
114 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
116 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
117 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
118 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
119 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
120 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
121 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
123 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
125 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
127 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
128 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 4541 Bán mô tô, xe máy N
133 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
134 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
135 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
136 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
137 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
142 46101 Đại lý N
143 46102 Môi giới N
144 46103 Đấu giá N
145 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
146 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
147 46202 Bán buôn hoa và cây N
148 46203 Bán buôn động vật sống N
149 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
150 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
151 46310 Bán buôn gạo N
152 4632 Bán buôn thực phẩm N
153 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
154 46322 Bán buôn thủy sản N
155 46323 Bán buôn rau, quả N
156 46324 Bán buôn cà phê N
157 46325 Bán buôn chè N
158 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
159 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
160 4633 Bán buôn đồ uống N
161 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
162 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
163 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
164 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
165 46411 Bán buôn vải N
166 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
167 46413 Bán buôn hàng may mặc N
168 46414 Bán buôn giày dép N
169 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
170 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
171 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
172 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
173 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
174 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
175 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
176 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
177 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
178 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
179 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
180 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
181 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
182 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
183 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
184 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
185 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
186 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
187 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
188 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
189 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
190 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
191 46612 Bán buôn dầu thô N
192 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
193 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
194 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
195 46621 Bán buôn quặng kim loại N
196 46622 Bán buôn sắt, thép N
197 46623 Bán buôn kim loại khác N
198 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
199 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
200 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
201 46632 Bán buôn xi măng N
202 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
203 46634 Bán buôn kính xây dựng N
204 46635 Bán buôn sơn, vécni N
205 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
206 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
207 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
208 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
209 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
210 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
211 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
212 46694 Bán buôn cao su N
213 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
214 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
215 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
216 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
217 46900 Bán buôn tổng hợp N
218 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
219 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
220 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
221 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
222 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
223 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
224 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
225 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
226 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
227 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
228 49400 Vận tải đường ống N
229 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
230 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
231 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
232 51100 Vận tải hành khách hàng không N
233 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
234 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
235 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
236 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
237 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
238 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
239 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
240 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
241 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
242 53100 Bưu chính N
243 53200 Chuyển phát N
244 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55101 Khách sạn N
246 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
247 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
248 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
249 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
250 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
251 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
252 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
253 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
254 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
255 71101 Hoạt động kiến trúc N
256 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
257 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
258 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
259 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
260 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
261 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
262 73100 Quảng cáo N
263 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
264 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
265 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
266 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
267 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
268 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
269 75000 Hoạt động thú y N
270 7710 Cho thuê xe có động cơ N
271 77101 Cho thuê ôtô N
272 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
273 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
274 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
275 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
276 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
277 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
278 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
279 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
280 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
281 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
282 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
283 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900856189

Người đại diện: Ngô Văn Thắng

Khối 14, thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102799-003

Bến Lò Than F6 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663386

KTT Bình Khê, Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702210162

Người đại diện: Ngô Quang Vinh

Số 25/20B, khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801125290

Người đại diện: Nguyễn Thị Tùng

Khu 7 - Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800498185

9C Trần Phú - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102196-003

56 Qlộ 51, P11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900856206

Người đại diện: Phạm Văn Trường

Nhà ô Phạm Văn Trường, xóm 7 xã Khánh Sơn - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702209093

Người đại diện: Lê Vũ Hùng

Số 19/26, Khu phố Bình Quới A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663393

59 Tô Hiến Thành - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801125251

Người đại diện: Ngô Văn Bình

Số nhà 300, đường Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800498160

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Thu

156/8B Đoàn Thị Điểm - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết