Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Hạ Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Hạ Long do Tạ Quốc Trung thành lập vào ngày 08/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Hạ Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Hạ Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Long Packaging Production Company Limited

Địa chỉ: Thôn Liêu Hạ, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901008082

Người ĐDPL: Tạ Quốc Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0901008082

Lĩnh vực: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Hạ Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
21 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
22 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
23 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
24 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
25 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
26 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
27 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
28 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
29 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
30 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
33 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
34 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
35 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Y
36 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
37 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
38 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
39 18110 In ấn N
40 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
41 18200 Sao chép bản ghi các loại N
42 19100 Sản xuất than cốc N
43 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
44 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
45 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
46 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
47 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
48 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
49 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
50 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
51 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
52 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
53 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
54 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
55 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
56 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
57 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
58 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
59 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
60 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
61 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32200 Sản xuất nhạc cụ N
63 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
64 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
67 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
68 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
72 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
73 42200 Xây dựng công trình công ích N
74 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
75 43110 Phá dỡ N
76 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
77 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
80 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
82 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
83 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
87 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
89 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
91 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
92 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
97 46101 Đại lý N
98 46102 Môi giới N
99 46103 Đấu giá N
100 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
101 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
102 46202 Bán buôn hoa và cây N
103 46203 Bán buôn động vật sống N
104 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
105 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
106 46310 Bán buôn gạo N
107 4632 Bán buôn thực phẩm N
108 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
109 46322 Bán buôn thủy sản N
110 46323 Bán buôn rau, quả N
111 46324 Bán buôn cà phê N
112 46325 Bán buôn chè N
113 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
114 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
115 4633 Bán buôn đồ uống N
116 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
117 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
118 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
119 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
120 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
121 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
122 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
123 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
124 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
125 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
126 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
127 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
128 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
129 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
130 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
131 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
132 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
133 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
134 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
135 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
136 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
137 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
138 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
139 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
140 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
141 46612 Bán buôn dầu thô N
142 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
143 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
144 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
145 46621 Bán buôn quặng kim loại N
146 46622 Bán buôn sắt, thép N
147 46623 Bán buôn kim loại khác N
148 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
149 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
151 46632 Bán buôn xi măng N
152 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
153 46634 Bán buôn kính xây dựng N
154 46635 Bán buôn sơn, vécni N
155 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
156 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
157 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
158 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
159 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
160 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
161 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
162 46694 Bán buôn cao su N
163 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
164 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
165 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
166 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
167 46900 Bán buôn tổng hợp N
168 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
169 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
171 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
201 55101 Khách sạn N
202 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
204 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
205 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
206 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
207 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
208 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
209 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
210 7710 Cho thuê xe có động cơ N
211 77101 Cho thuê ôtô N
212 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
213 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
214 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
215 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313290498

Người đại diện: Lưu Hải Ca

116 Phan Xích Long - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102034008

Người đại diện: Mai Vân Anh

47C Lý Quốc Sư - Phường Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106226529

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thủy

Số nhà 27, ngõ 313, đường Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303553243-001

Người đại diện: Dương Thúy Tú

1/101 Đường Lê Thị Hà, ấp Đình - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312484130

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Loan

B15 Đường Nội Thôn, Khu phố Mỹ Quang, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313290593

Người đại diện: Trịnh Duy Đức

Số 142/2 đường Ngô Tất Tố - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106227804

Người đại diện: Nguyễn Hữu Huệ

Số 20/B5 Nguyễn Cảnh Dị - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310461508-001

Người đại diện: Nguyễn Thị ánh Hồng

40/4A Đường Dương Công Khi - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102034167

Người đại diện: Phạm Ngọc Quang

121 Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313290949

Người đại diện: Nguyễn Đình Mua

405/7 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312484229

Người đại diện: Đỗ Thanh Tâm

26 đường số 12 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106230324

Người đại diện: Bùi Ngọc Thành

Số 04, ngách 14, ngõ 208, đường Tam Trinh, thôn Sở Thượng - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết