Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Trung Kiên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Trung Kiên do Nguyễn Đức Thái thành lập vào ngày 16/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Trung Kiên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Trung Kiên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trung Kien Interational Trade And Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Nhân Lý , Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901008452

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 16/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0901008452

Lĩnh vực: Sản xuất sắt, thép, gang


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Trung Kiên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01160 Trồng cây lấy sợi N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
49 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
50 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
51 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
52 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
57 10611 Xay xát N
58 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
60 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
61 10720 Sản xuất đường N
62 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
63 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
64 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
65 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
66 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
68 11020 Sản xuất rượu vang N
69 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
70 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
71 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
72 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
73 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
74 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
75 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
76 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
77 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
78 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
79 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
80 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
81 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
82 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
83 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
84 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
85 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
86 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
87 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
88 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
89 26520 Sản xuất đồng hồ N
90 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
91 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
92 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
93 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
94 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
95 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
96 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
97 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
98 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
99 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
100 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
101 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
102 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
103 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
104 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
105 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
106 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
107 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
108 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
109 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
110 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
111 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
112 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
113 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
114 28230 Sản xuất máy luyện kim N
115 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
116 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
117 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
118 3812 Thu gom rác thải độc hại N
119 38121 Thu gom rác thải y tế N
120 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
121 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
122 3830 Tái chế phế liệu N
123 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
124 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
125 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
126 41000 Xây dựng nhà các loại N
127 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
128 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
129 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
130 42200 Xây dựng công trình công ích N
131 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
132 43110 Phá dỡ N
133 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
134 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
135 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
136 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
137 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
138 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
139 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
140 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
141 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
142 46101 Đại lý N
143 46102 Môi giới N
144 46103 Đấu giá N
145 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
146 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
147 46202 Bán buôn hoa và cây N
148 46203 Bán buôn động vật sống N
149 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
150 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
151 46310 Bán buôn gạo N
152 4632 Bán buôn thực phẩm N
153 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
154 46322 Bán buôn thủy sản N
155 46323 Bán buôn rau, quả N
156 46324 Bán buôn cà phê N
157 46325 Bán buôn chè N
158 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
159 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
160 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
161 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
162 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
163 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
164 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
165 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
166 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
167 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
168 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
169 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
170 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
171 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
172 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
173 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
174 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
175 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
176 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
177 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
178 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
179 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
180 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
181 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
182 46612 Bán buôn dầu thô N
183 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
184 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
185 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
186 46621 Bán buôn quặng kim loại N
187 46622 Bán buôn sắt, thép N
188 46623 Bán buôn kim loại khác N
189 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
190 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
191 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
192 46632 Bán buôn xi măng N
193 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
194 46634 Bán buôn kính xây dựng N
195 46635 Bán buôn sơn, vécni N
196 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
197 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
198 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
199 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
218 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
219 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
220 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
221 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
222 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
223 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
224 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
225 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
226 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
227 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
228 53100 Bưu chính N
229 53200 Chuyển phát N
230 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55101 Khách sạn N
232 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
235 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
236 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
237 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
238 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
239 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
240 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
241 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
242 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
243 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702076679

Người đại diện: Phạm Thị Thủy

35/1A đường ĐT 743, khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900563880

Người đại diện: Phan Hồng Sơn

Số 27 đường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800787005

Người đại diện: Phùng Văn Thanh

307- Trần Hưng Đạo- Nam ngạn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200382554

92 QL1 Khóm 1 đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201148052

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Toản

Tổ 10 khu 2 ngõ 297 đường Đồng Hoà (tại nhà ông Nguyễn Ngọc - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702076654

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy An

B11, Đường TC 4, Khu dân cư Mỹ Phước 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900563954

Người đại diện: Lương Ngọc Trường

Số 33 ngõ A2 Trần Hưng Nhượng - Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800787012

Người đại diện: Bùi Huấn

Khu phố 5 - Phường Bắc Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301655962-003

Người đại diện: nguyễn Văn Phước

38 A Lý thánh Tôn, Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết