Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Sản Xuất Thép Tvl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Sản Xuất Thép Tvl do Nguyễn Đức Thái thành lập vào ngày 16/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Sản Xuất Thép Tvl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Sản Xuất Thép Tvl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tvl Steel Production And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Long Đằng, Xã Phùng Chí Kiên, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901008501

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 16/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0901008501

Lĩnh vực: Sản xuất sắt, thép, gang


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Sản Xuất Thép Tvl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
6 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
7 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
8 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
9 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
10 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
19 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
20 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
22 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
23 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
24 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
25 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
26 26520 Sản xuất đồng hồ N
27 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
28 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
29 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
30 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
32 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
34 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
35 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
36 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
37 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
38 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
39 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
40 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
41 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
42 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
43 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
44 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
45 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
46 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
47 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
48 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
49 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
50 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
51 28230 Sản xuất máy luyện kim N
52 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
53 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
54 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
55 3812 Thu gom rác thải độc hại N
56 38121 Thu gom rác thải y tế N
57 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
58 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
59 3830 Tái chế phế liệu N
60 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
61 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
62 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
66 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
67 42200 Xây dựng công trình công ích N
68 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
69 43110 Phá dỡ N
70 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
71 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
74 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 46101 Đại lý N
80 46102 Môi giới N
81 46103 Đấu giá N
82 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
83 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
84 46202 Bán buôn hoa và cây N
85 46203 Bán buôn động vật sống N
86 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
91 46322 Bán buôn thủy sản N
92 46323 Bán buôn rau, quả N
93 46324 Bán buôn cà phê N
94 46325 Bán buôn chè N
95 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
96 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
112 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
113 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
114 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
115 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
116 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
117 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
118 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
119 46612 Bán buôn dầu thô N
120 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
121 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
122 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
123 46621 Bán buôn quặng kim loại N
124 46622 Bán buôn sắt, thép N
125 46623 Bán buôn kim loại khác N
126 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
129 46632 Bán buôn xi măng N
130 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
131 46634 Bán buôn kính xây dựng N
132 46635 Bán buôn sơn, vécni N
133 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
134 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
135 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
155 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
156 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
157 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
158 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
159 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
160 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
161 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
162 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
163 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
164 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
165 53100 Bưu chính N
166 53200 Chuyển phát N
167 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55101 Khách sạn N
169 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
171 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
172 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
173 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
174 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
175 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
176 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
177 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
178 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
179 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
180 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100747710

Người đại diện: Nguyễn Văn ý

45 ấp 6, xã Thạnh Đức - Xã Thạnh Đức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800179242

Người đại diện: Võ Văn Nhựt

2 Đoàn Thị Điểm - P4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201300557

Người đại diện: Trần Thanh Giang

Số 230 Phan Đăng Lưu - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300302206

Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201141752

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

15 Hoàng Hoa Thám - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400366759

Khu phố Suối Nước - Mũi Né - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100747823

Người đại diện: Đinh Hoàng Phong

Số 03, ấp Phú Thành - Xã Phước Lý - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800179267

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyên

62 Hoàng Diệu - P5 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300302213

Thôn Châu Cầu xã Châu Phong - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201300518

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngũ

Xóm Mảnh Bầu (nhà bà Vũ Thị Trâm) - Xã Tân Dương - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201141738

Người đại diện: Schutze Olaf

114 Nguyễn Chích - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400366734

Người đại diện: Cao Thị Phương Mai

Thôn Minh Tiến - Hàm Minh - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết