Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tanaka

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tanaka do Nguyễn Anh Tuấn Khanh thành lập vào ngày 06/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tanaka.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tanaka mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tanaka Production And Trade Company Limited

Địa chỉ: Thôn Bình Dân, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901013269

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Tuấn Khanh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0901013269

Lĩnh vực: Sản xuất đồ điện dân dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tanaka

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
17 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
18 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
19 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
20 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
21 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
22 20222 Sản xuất mực in N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
25 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
26 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
27 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
28 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
29 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
30 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
32 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
34 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
35 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
36 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
37 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
38 26520 Sản xuất đồng hồ N
39 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
40 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
41 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
42 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
43 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
44 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
45 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
46 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
47 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
48 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
49 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
50 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng Y
51 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
52 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
53 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
54 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
55 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
56 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
57 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
58 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
59 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
60 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
61 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
62 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
63 28230 Sản xuất máy luyện kim N
64 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
65 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
66 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
67 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
68 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
69 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
70 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
72 32200 Sản xuất nhạc cụ N
73 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
74 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
75 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
76 37001 Thoát nước N
77 37002 Xử lý nước thải N
78 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
79 3830 Tái chế phế liệu N
80 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
81 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
82 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
83 41000 Xây dựng nhà các loại N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
94 46322 Bán buôn thủy sản N
95 46323 Bán buôn rau, quả N
96 46324 Bán buôn cà phê N
97 46325 Bán buôn chè N
98 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
99 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
100 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
101 46411 Bán buôn vải N
102 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
103 46413 Bán buôn hàng may mặc N
104 46414 Bán buôn giày dép N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
126 46621 Bán buôn quặng kim loại N
127 46622 Bán buôn sắt, thép N
128 46623 Bán buôn kim loại khác N
129 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
130 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
132 46632 Bán buôn xi măng N
133 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
134 46634 Bán buôn kính xây dựng N
135 46635 Bán buôn sơn, vécni N
136 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
137 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
138 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
140 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
141 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
142 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
143 46694 Bán buôn cao su N
144 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
145 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
146 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
147 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
148 46900 Bán buôn tổng hợp N
149 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
152 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
177 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
178 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
179 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
180 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
181 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
182 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
183 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
184 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
185 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
186 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
187 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
188 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
189 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
190 49400 Vận tải đường ống N
191 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
192 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
193 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
194 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
195 5224 Bốc xếp hàng hóa N
196 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
197 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
198 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
199 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
200 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
201 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
202 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
203 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
204 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
205 53100 Bưu chính N
206 53200 Chuyển phát N
207 7710 Cho thuê xe có động cơ N
208 77101 Cho thuê ôtô N
209 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
210 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
211 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
212 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
213 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
214 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
215 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
216 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
217 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
218 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
219 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
220 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401513619

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

259 đường Trường Sơn - Phường Hoà Thọ Tây - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000429946-005

21A Quang Trung, phường Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702167608

Người đại diện: Trần Thị Hồng Nhung

Số 201/7, đường Nghiệp vụ đường sắt, khu phố Thống Nhất 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602960651

KCN Long Bình - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900702100

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngài

Xóm Tân Hùng, xã Hưng Lộc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800924808

Người đại diện: Lưu Thị Liên

Khu 3 - Thị trấn Kim Tân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401514122

Thôn La Bông - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702167534

Người đại diện: Nguyễn Thế Phương

Số 5/66, Đại lộ Bình Dương, khu phố Bình Đức 2 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200537825

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

8 Nguyễn Chánh, phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602959487

Người đại diện: Phan Minh Trung

14A3, Tổ 39, KP 11 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900702090

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Số 136, đường Đinh Công Tráng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800927816

Người đại diện: Nguyễn Thế Oanh

Thôn Trung Sơn - Xã Nghi Sơn - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết