Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Đào Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Đào Gia do Đào Văn Toản thành lập vào ngày 27/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Đào Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Đào Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dao Gia Development Mtv Limited Company

Địa chỉ: Thôn Tiền Thắng, Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901014223

Người ĐDPL: Đào Văn Toản

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0901014223

Lĩnh vực: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Đào Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
44 46101 Đại lý N
45 46102 Môi giới N
46 46103 Đấu giá N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
49 46202 Bán buôn hoa và cây N
50 46203 Bán buôn động vật sống N
51 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 46322 Bán buôn thủy sản N
57 46323 Bán buôn rau, quả N
58 46324 Bán buôn cà phê N
59 46325 Bán buôn chè N
60 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
61 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
64 46632 Bán buôn xi măng N
65 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
66 46634 Bán buôn kính xây dựng N
67 46635 Bán buôn sơn, vécni N
68 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
69 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
70 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
102 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
103 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
104 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
105 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
106 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
107 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
108 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
109 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
110 49200 Vận tải bằng xe buýt N
111 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
112 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
113 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
114 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
115 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
116 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
117 49400 Vận tải đường ống N
118 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55101 Khách sạn N
120 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
123 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
124 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
125 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
126 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
127 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
129 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
130 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
131 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
132 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
133 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
134 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
135 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
136 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
137 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
138 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
139 79110 Đại lý du lịch N
140 79120 Điều hành tua du lịch N
141 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
142 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
143 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
144 80300 Dịch vụ điều tra N
145 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
146 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
147 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
148 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Y
149 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305255725

Người đại diện: Trần Quang Minh

26/2B ấp Chánh 2 Xã Tân Xuân - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312734609

Người đại diện: Phạm Văn Thành

Số 153/5 Lê Hoàng Phái - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101339399

Người đại diện: Phan Văn Hồng

Số 7 Nguyễn Quang Bích, phường Cửa Đông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105778407

Người đại diện: Nguyễn Minh Vọng

Số 24, ngõ 17 Nam Dư - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312862375

Người đại diện: Nguyễn Chí Thiện

273/29/5/9 Nguyễn Văn Đậu - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305255651

Người đại diện: Phan Thị Kim Quý

64/5 Đỗ Văn Dậy, ấp Tân Thới 1 - Xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311795486

Người đại diện: Nguyễn Viết Dũng

223A Đường 17, Khu phố 2 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312733940

Người đại diện: Phạm Văn Bảy

Số 5 Phạm Ngũ Lão - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101339889

Người đại diện: Nguyễn Châu Giang

P301-40 Lý Thường Kiệt - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312860748

Người đại diện: Hồ Thanh Nhân

số 47 Đinh Bộ Lĩnh - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105778598

Người đại diện: Đặng Thị Linh

Số 18, ngõ 281, đường Nguyễn Tam Trinh - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305257659

Người đại diện: Trần Thị Minh Kiểm

9/18 Đường ĐT3, ấp 6 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết