Công Ty TNHH Heng Kang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Heng Kang do Nguyễn Thị Lan Hương thành lập vào ngày 01/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Heng Kang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Heng Kang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Heng Kang Company Limited

Địa chỉ: Lô ANK 29, khu đô thị nhà vườn Liêu Xá, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901016767

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lan Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0901016767

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Heng Kang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
32 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
34 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
35 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
36 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
37 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
38 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
39 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
40 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
41 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
42 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
43 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
44 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
45 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
46 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
47 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
48 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
49 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
50 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
51 28230 Sản xuất máy luyện kim N
52 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
53 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
54 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
55 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
56 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
57 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
58 29100 Sản xuất xe có động cơ N
59 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
60 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
61 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
62 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
63 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
64 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
65 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
66 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
67 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
68 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
69 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
70 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
71 35302 Sản xuất nước đá N
72 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
73 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 46411 Bán buôn vải N
83 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
84 46413 Bán buôn hàng may mặc N
85 46414 Bán buôn giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Y
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
111 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
112 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
113 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
114 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
115 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
116 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
117 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
118 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
119 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
120 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
121 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
122 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
123 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
124 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
125 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
126 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
127 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
128 49400 Vận tải đường ống N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5000253634

Người đại diện: Trần Việt Khoa

Xã Vinh Quang, - Huyện Chiêm Hoá - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600924938

Người đại diện: Mã số thuế xử lý chứng từ

Chi cục thuế thanh thủy - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311609355-022

Người đại diện: Trịnh Hoa Giang

Số 363 Trần Hưng Đạo - Phường 6 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901204300

Người đại diện: Cao Hòa Yến

Số D41/7E, tổ 37, ấp Hiệp Trường - Xã Hiệp Tân - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000253627

Thôn Dõn - Xã Minh Thanh - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601975034

Người đại diện: Võ Quốc Duy

Số 10/5 Lê Hồng Phong - Phường Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901203628-001

Người đại diện: Trần Thị Đào

Số nhà 3/28, tổ 12, ấp Bến Kéo - Xã Long Thành Nam - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400967656

Thôn Hoà Bình - Xã Sơn Định - Huyện Sơn Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600925018

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thúy

Hoàng Xá - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000253641

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Xóm 2 Gềnh Gà - Xã Thắng Quân - Huyện Yên Sơn - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601847868-003

Người đại diện: Trần Đăng Thi

Tổ 24, ấp Khánh Hòa - Xã Khánh Hòa - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400933505-001

Người đại diện: Dương Minh Trường

Thôn Mỹ Lệ Tây - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Tây Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết