Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại & Dịch Vụ Minh Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại & Dịch Vụ Minh Châu do Nguyễn Văn Hảo thành lập vào ngày 08/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại & Dịch Vụ Minh Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại & Dịch Vụ Minh Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại & Dịch Vụ Minh Châu

Địa chỉ: Thôn Xuân Lai, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901017055

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hảo

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0901017055

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại & Dịch Vụ Minh Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
18 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
19 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
20 18110 In ấn N
21 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
22 18200 Sao chép bản ghi các loại N
23 19100 Sản xuất than cốc N
24 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
25 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
26 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
27 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
29 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
31 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
32 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
34 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
36 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
37 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
38 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
39 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
40 26520 Sản xuất đồng hồ N
41 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
42 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
43 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
44 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
45 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
46 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
47 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
48 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
49 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
50 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
51 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
52 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
53 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
54 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
55 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
56 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
57 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
58 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
59 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
60 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
61 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
62 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
63 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
64 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
65 28230 Sản xuất máy luyện kim N
66 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
67 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
68 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
69 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
70 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
71 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
72 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
73 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
74 32200 Sản xuất nhạc cụ N
75 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
76 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
77 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
78 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
79 35302 Sản xuất nước đá N
80 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
81 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
82 37001 Thoát nước N
83 37002 Xử lý nước thải N
84 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
85 3812 Thu gom rác thải độc hại N
86 38121 Thu gom rác thải y tế N
87 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
88 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
89 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
90 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
91 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
92 3830 Tái chế phế liệu N
93 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
94 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
95 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
96 41000 Xây dựng nhà các loại N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
99 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
101 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
104 46101 Đại lý N
105 46102 Môi giới N
106 46103 Đấu giá N
107 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
108 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
109 46202 Bán buôn hoa và cây N
110 46203 Bán buôn động vật sống N
111 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
112 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
113 46310 Bán buôn gạo N
114 4632 Bán buôn thực phẩm N
115 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
116 46322 Bán buôn thủy sản N
117 46323 Bán buôn rau, quả N
118 46324 Bán buôn cà phê N
119 46325 Bán buôn chè N
120 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
121 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
122 4633 Bán buôn đồ uống N
123 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
124 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
125 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
126 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
127 46411 Bán buôn vải N
128 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
129 46413 Bán buôn hàng may mặc N
130 46414 Bán buôn giày dép N
131 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
132 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
133 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
134 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
135 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
136 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
137 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
138 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
139 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
140 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
141 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
142 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
143 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
144 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
145 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
146 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
147 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
148 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
149 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
150 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
151 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
153 46632 Bán buôn xi măng N
154 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
155 46634 Bán buôn kính xây dựng N
156 46635 Bán buôn sơn, vécni N
157 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
158 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
159 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
161 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
162 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
163 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
164 46694 Bán buôn cao su N
165 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
166 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
167 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
168 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
169 46900 Bán buôn tổng hợp N
170 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
173 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
216 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
217 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
218 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
219 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
220 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
221 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
222 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
223 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
224 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
225 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
226 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
227 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
228 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
229 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
230 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
231 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
232 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
233 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
234 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
235 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
236 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
237 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
238 49400 Vận tải đường ống N
239 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
240 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
241 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
242 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
243 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
244 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
245 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
246 5224 Bốc xếp hàng hóa N
247 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
248 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
249 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
250 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
251 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
252 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
253 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
254 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
255 58110 Xuất bản sách N
256 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
257 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
258 58190 Hoạt động xuất bản khác N
259 58200 Xuất bản phần mềm N
260 7710 Cho thuê xe có động cơ N
261 77101 Cho thuê ôtô N
262 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
263 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
264 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
265 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
266 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
267 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
268 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
269 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
270 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
271 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
272 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
273 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
274 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
275 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
276 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
277 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
278 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
279 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
280 82920 Dịch vụ đóng gói N
281 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200886723

Người đại diện: Vũ Văn Bẩy

Số 30 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548230

Người đại diện: Phù Mình Phóng

Số 06, đường D6, khu dân cư Phú Hòa 1 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012590

ấp Bắc Hòa, Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677702

360 đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886716

Người đại diện: Đoàn Đức Khánh

Số 1L/40 Lạch tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548223

Người đại diện: Mai Văn Dương

Số 1/90 khu phố Hòa Lân 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602013001

ấp Ngũ Phúc, Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677879

350 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886579

Người đại diện: Quách Văn Thiết

Km 2 Đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304746946-001

Người đại diện: Lục Vinh Phong

Đường 1/12, Khu 10, Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012872

ấp 4, xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677692

Người đại diện: Ngô Thanh Vinh

65- Tăng Bạt Hổ - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết