Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vệ New Star

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vệ New Star do Phùng Văn Đoàn thành lập vào ngày 24/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vệ New Star.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vệ New Star mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: New Star Security Service And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 115 Phố Lực Điền, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901023820

Người ĐDPL: Phùng Văn Đoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 24/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0901023820

Lĩnh vực: Hoạt động bảo vệ cá nhân


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vệ New Star

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
7 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
8 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
9 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
10 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
11 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
12 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
13 3812 Thu gom rác thải độc hại N
14 38121 Thu gom rác thải y tế N
15 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
16 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
17 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
18 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
19 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
20 3830 Tái chế phế liệu N
21 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
22 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
23 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
24 41000 Xây dựng nhà các loại N
25 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
26 46411 Bán buôn vải N
27 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
28 46413 Bán buôn hàng may mặc N
29 46414 Bán buôn giày dép N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
32 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
33 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
34 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
35 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
36 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
37 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
38 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
39 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
44 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
45 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
46 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
47 46694 Bán buôn cao su N
48 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
49 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
50 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
51 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
52 46900 Bán buôn tổng hợp N
53 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
73 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
74 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
75 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
76 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
77 49400 Vận tải đường ống N
78 5224 Bốc xếp hàng hóa N
79 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
80 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
81 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
82 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
83 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
84 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
85 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
86 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
87 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
88 53100 Bưu chính N
89 53200 Chuyển phát N
90 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
91 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
92 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
93 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
94 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
95 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
96 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
97 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
98 79110 Đại lý du lịch N
99 79120 Điều hành tua du lịch N
100 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
101 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân Y
102 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
103 80300 Dịch vụ điều tra N
104 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
105 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
106 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
107 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
108 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105362663

Người đại diện: Nguyễn Văn Quân

Số 7, ngõ 1A, phố Nhân hòa - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103214099

Người đại diện: Nghiêm Thị Ngọc Bích

P106-A3a tập thể Giảng Võ, Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305091636

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Thảo

199/6 Đường 3-2, Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101869195

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

Xóm Ngang, xã Đại Mỗ - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312190476

Người đại diện: Nguyễn Minh Trung

225/55 Thoại Ngọc Hầu - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105364692

Người đại diện: Vũ Hồng Sơn

Số 573, đường Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103214123

Người đại diện: Trần Thị Hạnh

Số 896 đường La Thành, Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305093601

Người đại diện: Phan Nguyễn HữuTín

83 Đường 3/2 Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312190370

Người đại diện: Cao Kim

94/4 Đường D9 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101870169

Người đại diện: Nguyễn Kiên Cường

Số 77, tổ 18, xóm Xếp, thị trấn Cầu Diễn - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105364974

Người đại diện: Lê Thế Mạnh

Số nhà 43 Cự Lộc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103214155

Người đại diện: Vi Văn Diện

P1-D1 TT Giảng Võ, Phường Giảng Võ - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết