Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại An Phú Hòa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại An Phú Hòa do Phạm Thanh Hải thành lập vào ngày 04/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại An Phú Hòa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại An Phú Hòa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Phu Hoa Production And Trade Company Limited

Địa chỉ: Thôn Thợ, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901024366

Người ĐDPL: Phạm Thanh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0901024366

Lĩnh vực: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại An Phú Hòa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Y
17 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
18 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
19 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
20 18110 In ấn N
21 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
22 18200 Sao chép bản ghi các loại N
23 19100 Sản xuất than cốc N
24 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
25 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
26 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
27 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
28 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
29 20222 Sản xuất mực in N
30 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
31 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
32 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
33 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
34 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
37 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
38 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
39 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
40 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
41 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
42 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
43 23941 Sản xuất xi măng N
44 23942 Sản xuất vôi N
45 23943 Sản xuất thạch cao N
46 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
47 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
48 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
49 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
50 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
51 24310 Đúc sắt thép N
52 24320 Đúc kim loại màu N
53 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
54 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
55 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
56 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
57 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 46101 Đại lý N
62 46102 Môi giới N
63 46103 Đấu giá N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
66 46202 Bán buôn hoa và cây N
67 46203 Bán buôn động vật sống N
68 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
70 46310 Bán buôn gạo N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 46322 Bán buôn thủy sản N
74 46323 Bán buôn rau, quả N
75 46324 Bán buôn cà phê N
76 46325 Bán buôn chè N
77 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
78 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
81 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
82 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
85 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
86 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
87 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
88 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
89 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
90 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
91 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
92 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
98 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
99 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
100 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
101 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
102 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
103 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
104 46621 Bán buôn quặng kim loại N
105 46622 Bán buôn sắt, thép N
106 46623 Bán buôn kim loại khác N
107 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
108 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
110 46632 Bán buôn xi măng N
111 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
112 46634 Bán buôn kính xây dựng N
113 46635 Bán buôn sơn, vécni N
114 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
115 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
116 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
118 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
119 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
120 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
121 46694 Bán buôn cao su N
122 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
123 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
124 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
125 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
126 46900 Bán buôn tổng hợp N
127 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
130 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
131 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
132 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
133 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
134 49400 Vận tải đường ống N
135 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
136 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
137 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
138 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303267475

Người đại diện: Huỳnh Trung Nghĩa

144 Tân Sơn Nhì Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304964648

Người đại diện: Hồ Thị Ngọc Linh

578C Lê Quang Định Phường 01 - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305660674

Người đại diện: Phạm Mạnh Hùng

135/1/128 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101467827

Người đại diện: Phan Thành Đức

Số 73, đường Nguyên Hồng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303261434

Người đại diện: Tăng Thị Tuyết Phượng

369A Tân Sơn Nhì Phường Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305660385

Người đại diện: Hồ Văn Nhệ

482/23 Lê Quang Định Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304963838

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thụy Hải Đường

2/2 đường số 5 - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101467859

Người đại diện: Trần Trọng Bằng

Số 28, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303253994

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Vân

110A Nguyễn Trường Tộ Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304967670

Người đại diện: Trương Thị Kim Mai

820/72/6I Nguyễn Kiệm Phường 03 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305660138

Người đại diện: Ngô Thị Mai Hoa

354/110 Phan Văn Trị Phường 11 - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101467834

Người đại diện: Vũ Thị Phương Vân

Phòng 15, nhà B16, khu tập thể Kim Liên - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết