Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Vpl Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Vpl Việt Nam do Trịnh Minh Quang thành lập vào ngày 26/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Vpl Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Vpl Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vpl Viet Nam Investment Development Company Limited

Địa chỉ: Thôn Thanh Sầm, Xã Đồng Thanh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901026074

Người ĐDPL: Trịnh Minh Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 26/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0901026074

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Vpl Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
7 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
8 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
9 42200 Xây dựng công trình công ích N
10 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
11 43110 Phá dỡ N
12 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
13 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
14 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
16 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
18 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
19 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
20 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
21 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
23 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
25 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
27 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
28 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 4541 Bán mô tô, xe máy N
33 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
34 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
35 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
36 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
37 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
42 46101 Đại lý N
43 46102 Môi giới N
44 46103 Đấu giá N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
65 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
66 46612 Bán buôn dầu thô N
67 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
68 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
70 46621 Bán buôn quặng kim loại N
71 46622 Bán buôn sắt, thép N
72 46623 Bán buôn kim loại khác N
73 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
74 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
108 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
109 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
118 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
119 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
120 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
121 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
122 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
123 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
124 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
125 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
126 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
127 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
128 53100 Bưu chính N
129 53200 Chuyển phát N
130 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55101 Khách sạn N
132 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
135 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
136 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
137 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
138 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
139 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
140 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
141 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
142 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
143 58110 Xuất bản sách N
144 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
145 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
146 58190 Hoạt động xuất bản khác N
147 58200 Xuất bản phần mềm N
148 7710 Cho thuê xe có động cơ N
149 77101 Cho thuê ôtô N
150 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
151 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
152 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
153 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
154 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
155 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
156 85322 Dạy nghề N
157 85410 Đào tạo cao đẳng N
158 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
159 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
160 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
161 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
162 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600898006

Người đại diện: Vũ Quang Bộ

1/4 KP 6 đường Đồng Khởi, Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511104

Người đại diện: Bùi Thế Phong

37 Nguyễn Thị Minh Khai - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700804594

Người đại diện: ỳ Nhộc Và

Số 251/1, tổ 4, khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200748787

Người đại diện: Vũ Văn Bắc

Khu phố 1 - Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600898020

Người đại diện: Nguyễn Duy Khánh

Số E12, đường N4, Khu dân cư Bửu Long, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700804555

Người đại diện: Trần Thị Thu Nguyệt

ô 16, C12, KDC Thuận Giao - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511129

Người đại diện: Bùi Tuấn Anh

338 Hoàng Diệu - Phường Bình Hiên - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200748762

Người đại diện: Nguyễn Bá Dược

Thôn Minh kha - Xã Đồng thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600414223-002

Người đại diện: Tăng Thị Cẩm

Khu Phước Thuận QL 51 A - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết