Công Ty Cổ Phần Vinaca Hưng Yên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vinaca Hưng Yên do Phạm Văn Thiết thành lập vào ngày 02/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vinaca Hưng Yên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinaca Hưng Yên mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Triều Tiên, Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901026275

Người ĐDPL: Phạm Văn Thiết

Ngày bắt đầu HĐ: 02/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901026275

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinaca Hưng Yên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
11 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
12 16102 Bảo quản gỗ N
13 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
17 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
18 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
19 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
20 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
21 21001 Sản xuất thuốc các loại N
22 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
23 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
24 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
25 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
26 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
27 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
28 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
29 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
30 32200 Sản xuất nhạc cụ N
31 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
32 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
68 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
69 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
70 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
71 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
72 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
73 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
74 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
75 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
76 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
77 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
78 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
79 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
80 58110 Xuất bản sách N
81 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
82 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
83 58190 Hoạt động xuất bản khác N
84 58200 Xuất bản phần mềm N
85 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
86 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
87 85322 Dạy nghề N
88 85410 Đào tạo cao đẳng N
89 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
90 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
91 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
92 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
93 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
94 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
95 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
96 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
97 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
98 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
99 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
100 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
101 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
102 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
103 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
104 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
105 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
106 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303342027

Người đại diện: Nguyễn Duy Dũng

1750 Nguyễn Duy Trinh Phường Trường Thạnh - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309497570

Người đại diện: Đào Ngọc Đoàn

B3/42F Đường Liên ấp 6-2, ấp 2 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105814292

Người đại diện: Bùi Văn Hiếu

Số 47, ngõ 154, phố chợ Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106145340

Người đại diện: Nguyễn Thành Viên

Số 28B tổ 52 - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303349135

Người đại diện: Trương Công Lanh

200/14/19A Đường 339 KP4 Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104939468

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

Số 61 khu Hà Trì 3 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 8039889709

Người đại diện: Huỳnh Thị Vi Na

B4/24E ấp 2 Xã Tân Kiên - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105812009

Người đại diện: Nguyễn Đăng Hiếu

Số 18, tổ 33 - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106145333

Người đại diện: Đặng Thái Quý

Số 38 tổ 27 - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303352385

Người đại diện: Cao Tuyết Anh

1D Đường 882 ấp Tân Điền B Phường Phú Hữu - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104939387

Người đại diện: Nguyễn Học Hà

Số 1B4, ngõ 8, đường Quang Trung, tổ dân phố số 6 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309503859

Người đại diện: Lý Gia Bình

7A 195 Đường An Hạ - Xã Phạm Văn Hai - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết