Công Ty TNHH Plastic Phú Kim

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Plastic Phú Kim do Nguyễn Thế Hiện thành lập vào ngày 18/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Plastic Phú Kim.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Plastic Phú Kim mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Kim Plastic Company Limited

Địa chỉ: Thôn Ngọc Đà, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901027448

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Hiện

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901027448

Lĩnh vực: Tái chế phế liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Plastic Phú Kim

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
13 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
14 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
15 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
18 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
19 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
25 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
43 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
44 28230 Sản xuất máy luyện kim N
45 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
46 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
47 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
48 3812 Thu gom rác thải độc hại N
49 38121 Thu gom rác thải y tế N
50 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
51 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
52 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
53 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
54 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
55 3830 Tái chế phế liệu Y
56 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
57 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
58 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
59 41000 Xây dựng nhà các loại N
60 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
61 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
63 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 4541 Bán mô tô, xe máy N
65 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
66 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
67 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
68 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
69 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 46101 Đại lý N
75 46102 Môi giới N
76 46103 Đấu giá N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
92 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
93 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
94 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
95 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
96 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
97 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
98 46621 Bán buôn quặng kim loại N
99 46622 Bán buôn sắt, thép N
100 46623 Bán buôn kim loại khác N
101 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
124 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
140 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
141 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
142 51100 Vận tải hành khách hàng không N
143 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
144 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
145 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
146 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
147 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
148 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
149 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
150 5224 Bốc xếp hàng hóa N
151 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
152 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
153 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
154 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
155 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
156 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
157 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
158 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
159 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
160 53100 Bưu chính N
161 53200 Chuyển phát N
162 7710 Cho thuê xe có động cơ N
163 77101 Cho thuê ôtô N
164 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
165 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
166 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
167 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
168 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
169 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
170 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
171 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
172 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
173 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
174 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
175 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
176 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
177 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
178 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
179 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
180 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
181 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
182 82920 Dịch vụ đóng gói N
183 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109650077

Người đại diện: Lê Lương Luân

Số 201, Ngõ 179 Phố Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202105950

Người đại diện: Nguyễn Thị Nụ

Số 47/472 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316882421

Người đại diện: Nguyễn Thanh Dũng

Số 28a Đường Quốc Lộ 22, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109649963

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thanh

Số 45, Tổ 8, Ngoc 112, Phố Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002227650

Người đại diện: Bùi Văn Quê

Nhà ông Bùi Văn Quê, thôn Tân Thượng, Xã Tân Lộc, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316881185

Người đại diện: Phùng Minh Đức

159A/16 Phạm Thế Hiển, Phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202105943

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tường

Số 98, Ngõ 213, Đường Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109650006

Người đại diện: Lê Văn Phúc

Nhà 14, ngõ 46 đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601217166

Người đại diện: Trần Linh Chi

Xóm 3, Xã Hải Phương, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801357058

Người đại diện: Phạm Văn Tuân

Thôn Khuông Phụ, Xã Yết Kiêu, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202105936

Người đại diện: Nguyễn Văn Quý

Số 369 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300869824

Người đại diện: Nguyễn Nhật Nam

Tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết