Công Ty TNHH Công Nghệ, Thiết Bị & Thực Phẩm Vpm Hưng Yên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ, Thiết Bị & Thực Phẩm Vpm Hưng Yên do Chử Văn Biên thành lập vào ngày 19/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ, Thiết Bị & Thực Phẩm Vpm Hưng Yên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ, Thiết Bị & Thực Phẩm Vpm Hưng Yên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vpm Hung Yen Food & Equipment, Technology Company Limited

Địa chỉ: Ấp Đa Phúc, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901027783

Người ĐDPL: Chử Văn Biên

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901027783

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ, Thiết Bị & Thực Phẩm Vpm Hưng Yên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
24 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
25 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
26 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
27 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
28 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
29 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
30 18110 In ấn N
31 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
32 18200 Sao chép bản ghi các loại N
33 19100 Sản xuất than cốc N
34 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
35 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
36 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
37 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
38 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
39 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
40 29100 Sản xuất xe có động cơ N
41 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
42 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
43 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
44 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
45 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
46 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
47 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
48 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
49 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
50 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
51 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
52 37001 Thoát nước N
53 37002 Xử lý nước thải N
54 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
55 3812 Thu gom rác thải độc hại N
56 38121 Thu gom rác thải y tế N
57 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
58 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
59 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
60 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
61 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
64 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
65 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
66 41000 Xây dựng nhà các loại N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
69 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
70 42200 Xây dựng công trình công ích N
71 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
82 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
84 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
87 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
88 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
89 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
111 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
112 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
115 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
116 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
117 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
118 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
119 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
120 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
121 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
122 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
123 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
124 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
125 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
126 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
127 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
128 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
129 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
130 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
131 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
132 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
133 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
134 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
135 46612 Bán buôn dầu thô N
136 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
137 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
138 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
139 46621 Bán buôn quặng kim loại N
140 46622 Bán buôn sắt, thép N
141 46623 Bán buôn kim loại khác N
142 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
143 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
145 46632 Bán buôn xi măng N
146 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
147 46634 Bán buôn kính xây dựng N
148 46635 Bán buôn sơn, vécni N
149 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
150 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
151 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
153 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
154 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
155 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
156 46694 Bán buôn cao su N
157 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
158 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
159 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
160 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
161 46900 Bán buôn tổng hợp N
162 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
174 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
175 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
176 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
177 53100 Bưu chính N
178 53200 Chuyển phát N
179 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55101 Khách sạn N
181 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
182 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
184 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
185 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
186 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
187 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
188 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
189 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
190 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
191 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
192 58110 Xuất bản sách N
193 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
194 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
195 58190 Hoạt động xuất bản khác N
196 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2301035930

Người đại diện: Nguyễn Thanh Quang

Thôn Phù Xá (NR ông Nguyễn Thành Quang), Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001127240

Người đại diện: Nguyễn Văn Thủy

Số 221, đường Lê Lợi, tổ 3, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702953785

Người đại diện: Lê Minh Rồng

Thửa đất số 1385, Tờ bản đồ số 12, Tổ 8, Khu phố Vĩnh Phước, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601346352

Người đại diện: Hà Thị Thanh Hải

Tổ 16, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603779381

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

A11, đường Hùng Vương, KP 3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801604044

Người đại diện: Nguyễn Hồng Như

Tổ 9, Quốc lộ 91, Khu vực Long Thạnh 2, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301036067

Người đại diện: Nguyễn Quý Vững

Thôn Triều Thôn, Xã Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001127219

Người đại diện: Nguyễn Thị Loan

Số nhà 03, khu 8, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702953626

Người đại diện: Lưu Vũ Ninh

Thửa đất số 205, Tờ bản đồ số 04, Khu phố 4, Phường Hội Nghĩa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601346320

Người đại diện: Lê Tuấn Hoàng

Số 546, tổ 8, Phường Tích Lương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603781260

Người đại diện: Võ Thành Đông

Số nhà 28, ấp 4, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801604735

Người đại diện: Lê Thị Hồng Hoa

206/41/10A, Trần Phú, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết