Công Ty TNHH Tornado Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tornado Việt Nam do Trần Xuân Trường thành lập vào ngày 26/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tornado Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tornado Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tornado Vietnam Company Limited

Địa chỉ: Thôn Phù Bãi, Xã Thắng Lợi, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901027857

Người ĐDPL: Trần Xuân Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 26/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901027857

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tornado Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4632 Bán buôn thực phẩm N
11 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 46322 Bán buôn thủy sản N
13 46323 Bán buôn rau, quả N
14 46324 Bán buôn cà phê N
15 46325 Bán buôn chè N
16 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
17 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
18 4633 Bán buôn đồ uống N
19 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
20 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
21 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
22 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
23 46411 Bán buôn vải N
24 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
25 46413 Bán buôn hàng may mặc N
26 46414 Bán buôn giày dép N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
42 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
86 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
87 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
88 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
89 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
90 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
91 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
92 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
93 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
94 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
95 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
96 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
97 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
98 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
99 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
100 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
101 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
102 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
103 49200 Vận tải bằng xe buýt N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
106 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
107 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
108 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
109 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
110 49400 Vận tải đường ống N
111 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
112 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
113 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
116 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
117 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
118 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
119 58110 Xuất bản sách N
120 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
121 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
122 58190 Hoạt động xuất bản khác N
123 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311535632-005

Người đại diện: Dương Minh Ngọc Trâm

284 Đường 3/2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105867382

Người đại diện: Hà Hữu Nam

Số 9, tổ 6 - Phường Long Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314335494

Người đại diện: Lê Thị Thuỳ Trang

114 Trần Khắc Chân, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312196855

Người đại diện: Nguyễn Duy Vĩnh

18A đường số 9 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104919768

Người đại diện: Vương Quốc Sáng

Thôn Văn Trì - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307753250

Người đại diện: Nguyễn Chí Thành

5 Nguyễn Chí Thanh Phường 16 - Phường 16 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306179308-001

Người đại diện: Nguyễn Hồng Phương

391/7 Sư Vạn Hạnh - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101839923-001

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hồng

Số nhà 9B, ngách 667/2 đường Nguyễn Văn Cừ, tổ 29 - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314335582

Người đại diện: Đinh Thiện Tâm

25 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104922030

Người đại diện: Nguyễn Thu Hồng

Số nhà B8 ngõ 252 đường Hoàng Quốc Việt - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312200879

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Nga

79/1 Đường số 12, Khu phố 3 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307760787

Người đại diện: Đỗ Cẩm Thành

1364 Đường 3/2 Phường 02 - Phường 2 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết