Công Ty Cổ Phần Growfeed Miền Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Growfeed Miền Bắc do Phạm Duy Toản thành lập vào ngày 26/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Growfeed Miền Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Growfeed Miền Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Growfeed North Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Trung, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901028152

Người ĐDPL: Phạm Duy Toản

Ngày bắt đầu HĐ: 26/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901028152

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Growfeed Miền Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
48 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
49 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
50 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
51 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
52 05200 Khai thác và thu gom than non N
53 06100 Khai thác dầu thô N
54 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
55 07100 Khai thác quặng sắt N
56 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
70 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
71 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
72 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
73 10611 Xay xát N
74 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
76 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
77 10720 Sản xuất đường N
78 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
79 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
80 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
81 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
82 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
84 11020 Sản xuất rượu vang N
85 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201927722

Người đại diện: Lưu Hoàng Khanh

95 Trần Nhật Duật, Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400909788

Người đại diện: Giáp Văn Long

Số nhà 225, Đường Lê Lợi, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402094142

Người đại diện: Lường Tú Châu

Lô 32 Khu B2-19, Khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702082563

Người đại diện: Lê Ngọc Đức

Số nhà 59, Phố Lý Công Uẩn, Khu Hồng Hà, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316812022

Người đại diện: Trần Đức Hiệp

37 Hoa Hồng 2, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109597803

Người đại diện: Nguyễn Tiến Giáp

Thôn 1, Xã Chàng Sơn, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601215497

Người đại diện: Ngô Thanh Nghị

Xóm 9, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501125989

Người đại diện: Phạm Hà Minh

Số PG2-22, Khóm 1, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901169032

Người đại diện: Nguyễn Dương Thiên

42 Lý Thái Tổ, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901169057

Người đại diện: Cao Thanh Tùng

Thôn 1, Xã Đak Krong, Huyện Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201648258

Người đại diện: Phan Tấn Tài

Tổ 1, Ấp Hội Nhơn, Xã Hội Xuân, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400524769

Người đại diện: Lê Xuân Thịnh

Số nhà 26, khu dân cư An Cư Xanh, tổ 6, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết