Công Ty TNHH Blq Tech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Blq Tech do Đoàn Ngọc Khoa thành lập vào ngày 26/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Blq Tech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Blq Tech mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Blq Tech Company Limited

Địa chỉ: Thôn Giai Phạm, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901028191

Người ĐDPL: Đoàn Ngọc Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 26/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901028191

Lĩnh vực: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Blq Tech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
39 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
40 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
41 29100 Sản xuất xe có động cơ N
42 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
45 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
46 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
47 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
48 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
49 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
50 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
51 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
52 3812 Thu gom rác thải độc hại N
53 38121 Thu gom rác thải y tế N
54 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
55 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
56 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
57 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
58 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
59 3830 Tái chế phế liệu N
60 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
61 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
62 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
66 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
67 42200 Xây dựng công trình công ích N
68 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
69 43110 Phá dỡ N
70 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
71 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
74 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
80 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
81 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
82 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
83 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
84 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
87 46632 Bán buôn xi măng N
88 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
89 46634 Bán buôn kính xây dựng N
90 46635 Bán buôn sơn, vécni N
91 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
92 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
93 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 77101 Cho thuê ôtô N
96 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
97 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
98 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
99 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
102 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
103 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
104 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
105 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
106 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
107 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400533901

Người đại diện: Trần Ngọc Nghị

Lô 28B, đường Lê Đại - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200760576

Người đại diện: Lê Hồng Thái

Số 5, khu ngoại thương trường Đại học Dân lập - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900209068-001

Người đại diện: OLIVIER DUCROCQ

Đường Số 4B, KCN Nhơn Trạch 1 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700834630

Người đại diện: EDVARDO RAMOS

Lô D-7J-CN & D - 7L2-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400533718

478 đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301442379-034

Người đại diện: Đăng Phước Thủy Tiên

16-17 Lô 10 Đồng Khởi, KP A , phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700834648

Người đại diện: WONG, CHI KI

Ô 3,4,9,10 Lô B3, đường D3, KCN Đất Cuốc - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200760551

Người đại diện: Ngô Văn Lý

Số 39 Đường Ngô quyền - Phường Vạn mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600932497

Người đại diện: Nguyễn Huy Sơn

521/33, XLHN, tổ 5, KP1, - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết