Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Quang Minh Hưng Yên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Quang Minh Hưng Yên do Nguyễn Quang Hải thành lập vào ngày 02/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Quang Minh Hưng Yên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Quang Minh Hưng Yên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Quang Minh Hưng Yên

Địa chỉ: Số 119 đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901029646

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901029646

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Quang Minh Hưng Yên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 23941 Sản xuất xi măng N
7 23942 Sản xuất vôi N
8 23943 Sản xuất thạch cao N
9 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
10 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
11 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
12 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
13 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
14 24310 Đúc sắt thép N
15 24320 Đúc kim loại màu N
16 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
17 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
18 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
19 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
20 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
23 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
24 37001 Thoát nước N
25 37002 Xử lý nước thải N
26 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
29 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
30 42200 Xây dựng công trình công ích N
31 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
32 43110 Phá dỡ N
33 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
34 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
35 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
37 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
42 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
43 46612 Bán buôn dầu thô N
44 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
45 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 46621 Bán buôn quặng kim loại N
48 46622 Bán buôn sắt, thép N
49 46623 Bán buôn kim loại khác N
50 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
62 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N
79 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
80 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
81 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
82 51100 Vận tải hành khách hàng không N
83 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
84 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
85 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
86 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
87 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
90 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
91 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
92 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
93 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55101 Khách sạn N
96 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801203679

Xã Định Liên - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201258016

Người đại diện: Dương Thị Thuỷ

Số 650 Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700108522-005

38 - Hoàng Hoa Thám - VTV - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800582944

Người đại diện: Huỳnh Văn Thum

160 CMT8, Phường Cái Khế - Thành phố Cần Thơ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801203220

Xã Yên Bái - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700514835

Người đại diện: Đinh Văn Lợi

Số nhà 159, tổ 1B, Khu 1, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555584

Người đại diện: Nguyễn Văn Sang

Tổ 20 - Phường Hoà Quý - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700108522-004

Số 32 Phạm Hồng Thái - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257936

Người đại diện: Lý Thị Thuật

Thôn Bến Khuể (tại nhà ông Phạm Ngọc Kỷ) - Xã Chiến Thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800583546

Người đại diện: Phan Anh Sĩ

99/4, Cách Mạng Tháng Tám - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200519875-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Đoàn

Số 72, Kênh Liêm, tổ 1, khu 1 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801203284

Xã Quý Lộc - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết