Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Trọng Cường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Trọng Cường do Hoàng Vĩnh Phúc thành lập vào ngày 14/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Trọng Cường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Trọng Cường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Trọng Cường

Địa chỉ: Đội Bắc Triều, thôn Triều Dương, Xã Hải Triều, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901030176

Người ĐDPL: Hoàng Vĩnh Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 14/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901030176

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Trọng Cường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
22 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
23 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
24 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
25 10611 Xay xát N
26 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
28 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
29 10720 Sản xuất đường N
30 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
31 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
32 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
33 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
34 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
35 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
36 11020 Sản xuất rượu vang N
37 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
38 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
40 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
41 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
42 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
43 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
44 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
45 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
46 26520 Sản xuất đồng hồ N
47 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
48 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
49 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
50 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
51 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
52 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
53 42200 Xây dựng công trình công ích N
54 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4541 Bán mô tô, xe máy N
65 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
66 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
67 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
68 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
69 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 46101 Đại lý N
75 46102 Môi giới N
76 46103 Đấu giá N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 46411 Bán buôn vải N
79 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
80 46413 Bán buôn hàng may mặc N
81 46414 Bán buôn giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
96 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
97 46632 Bán buôn xi măng N
98 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
99 46634 Bán buôn kính xây dựng N
100 46635 Bán buôn sơn, vécni N
101 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
102 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
103 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
105 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
106 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
107 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
108 46694 Bán buôn cao su N
109 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
110 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
111 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
112 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
113 46900 Bán buôn tổng hợp N
114 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
151 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
152 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
153 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
154 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
155 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
156 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
157 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
158 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
159 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
160 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
161 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
162 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
163 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
164 49400 Vận tải đường ống N
165 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
166 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
167 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
168 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
169 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55101 Khách sạn N
171 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
173 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
174 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
175 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
176 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
177 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
178 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
179 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
180 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
181 85322 Dạy nghề N
182 85410 Đào tạo cao đẳng N
183 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
184 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
185 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
186 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
187 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401531110

Người đại diện: Phạm Bảo Trung

113/4 Trần Xuân Lê - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801050341

Người đại diện: Lê Văn Phúc

Nhà ông Lê Văn Phúc, thôn 7 - Xã Xuân Quang - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800460492-001

Người đại diện: Đinh Xuân Long

81 đường 2 tháng 4 - Phường Vĩnh Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201207678

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tùng

Số 6, tổ 14B, khu 3B - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100141101-005

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Lệ

550 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531199

Người đại diện: Nguyễn Quang Khải

310 Nguyễn Phước Nguyên - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801050461

Người đại diện: Đỗ Văn Sinh

Nhà ông Đỗ Văn Sinh, thôn Đắc Trí 3 - Xã Định Bình - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301797283-001

22 Mê linh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201207621

Người đại diện: Nguyễn Văn Đương

Số 84/81 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800393136

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

121A Tầm Vu, Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531181

Người đại diện: Trần Trí Đạt

600B ông ích Khiêm - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300991168-005

74 Lý Thánh Tôn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết