Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Việt Séc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Việt Séc do Phạm Đăng Tuấn thành lập vào ngày 19/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Việt Séc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Việt Séc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Việt Séc

Địa chỉ: Thôn Thợ, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901030440

Người ĐDPL: Phạm Đăng Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 19/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901030440

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Việt Séc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
23 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
28 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
29 23941 Sản xuất xi măng N
30 23942 Sản xuất vôi N
31 23943 Sản xuất thạch cao N
32 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
33 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
34 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
35 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
36 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
37 24310 Đúc sắt thép N
38 24320 Đúc kim loại màu N
39 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
40 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
41 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
42 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
43 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
44 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
45 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
46 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
48 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
50 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
51 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
52 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
53 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
54 26520 Sản xuất đồng hồ N
55 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
56 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
57 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
58 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
59 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
60 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
61 29100 Sản xuất xe có động cơ N
62 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
63 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
64 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
65 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
66 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
67 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
68 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
69 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
70 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
71 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
72 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
73 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
74 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
75 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32200 Sản xuất nhạc cụ N
78 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
79 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
80 3812 Thu gom rác thải độc hại N
81 38121 Thu gom rác thải y tế N
82 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
83 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
84 3830 Tái chế phế liệu N
85 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
86 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
87 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
88 41000 Xây dựng nhà các loại N
89 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
90 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
91 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
92 42200 Xây dựng công trình công ích N
93 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
94 43110 Phá dỡ N
95 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
96 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
99 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
101 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
104 46101 Đại lý N
105 46102 Môi giới N
106 46103 Đấu giá N
107 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
108 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
109 46202 Bán buôn hoa và cây N
110 46203 Bán buôn động vật sống N
111 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
112 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
113 46310 Bán buôn gạo N
114 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
115 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
116 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
117 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
118 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
119 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
120 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
121 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
122 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
123 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
124 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
125 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
126 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
127 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
128 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
129 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
130 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
131 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
132 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
133 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
134 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
135 46621 Bán buôn quặng kim loại N
136 46622 Bán buôn sắt, thép N
137 46623 Bán buôn kim loại khác N
138 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
139 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
140 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
141 46632 Bán buôn xi măng N
142 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
143 46634 Bán buôn kính xây dựng N
144 46635 Bán buôn sơn, vécni N
145 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
146 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
147 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
149 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
150 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
151 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
152 46694 Bán buôn cao su N
153 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
154 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
155 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
156 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 46900 Bán buôn tổng hợp N
158 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
178 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
179 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
180 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
181 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
182 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
183 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
184 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
185 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
186 49400 Vận tải đường ống N
187 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
188 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
189 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
190 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
191 5224 Bốc xếp hàng hóa N
192 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
193 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
194 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
195 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
196 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
197 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
198 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
199 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
200 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
201 53100 Bưu chính N
202 53200 Chuyển phát N
203 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
204 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
205 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
206 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
207 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
208 7710 Cho thuê xe có động cơ N
209 77101 Cho thuê ôtô N
210 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
211 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
212 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
213 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601120875

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

G45, tổ 18, KP 7 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200809045

Người đại diện: Bùi Thị Thơm

Thôn Niêm ngoại - Xã Kỳ sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400579776

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tuấn

39 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601126468

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

93/47/8, KP 8, Nguyễn ái Quốc, Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200809038

Người đại diện: Lê Văn Cường

Số 74 Trần Hưng Đạo - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400579695

Người đại diện: Ngô Minh Quang

196 Thanh Thuỷ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601126404

Người đại diện: Lê Minh Hiếu

27D, tổ 4, KP 3 , Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808997

Người đại diện: Nguyễn Văn Tám

Số 98/182 Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400579913

Người đại diện: Hoàng Minh Viễn

Lô 33 B2.2 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết