Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu An Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu An Bình do Nguyễn Văn Khanh thành lập vào ngày 21/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu An Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu An Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Binh Import And Export Investment Company Limited

Địa chỉ: Ấp Kim Ngưu, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901030602

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Khanh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901030602

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu An Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
14 08101 Khai thác đá N
15 08102 Khai thác cát, sỏi N
16 08103 Khai thác đất sét N
17 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
18 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
19 08930 Khai thác muối N
20 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
36 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
37 16102 Bảo quản gỗ N
38 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
39 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
40 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
43 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
44 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
45 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
46 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
47 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
48 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
49 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
50 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
51 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
52 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
53 23941 Sản xuất xi măng N
54 23942 Sản xuất vôi N
55 23943 Sản xuất thạch cao N
56 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
57 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
58 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
59 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
60 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
61 24310 Đúc sắt thép N
62 24320 Đúc kim loại màu N
63 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
64 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
65 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
66 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
67 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
68 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
69 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
70 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
71 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
72 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
73 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
74 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
75 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
76 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
77 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
78 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
79 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
80 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
81 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
82 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
83 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
84 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
85 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
86 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
87 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
88 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
89 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
90 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
91 28230 Sản xuất máy luyện kim N
92 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
93 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
94 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
95 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
96 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
97 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
98 29100 Sản xuất xe có động cơ N
99 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
100 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
101 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
102 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
103 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
104 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
105 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
106 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
107 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
108 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
109 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
110 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
111 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
112 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32200 Sản xuất nhạc cụ N
115 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
116 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
117 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
118 37001 Thoát nước N
119 37002 Xử lý nước thải N
120 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
121 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
122 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
123 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
124 42200 Xây dựng công trình công ích N
125 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
126 43110 Phá dỡ N
127 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
128 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
129 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
130 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
132 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
135 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 4541 Bán mô tô, xe máy N
138 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
139 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
140 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
141 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
142 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
147 46101 Đại lý N
148 46102 Môi giới N
149 46103 Đấu giá N
150 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
151 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
152 46202 Bán buôn hoa và cây N
153 46203 Bán buôn động vật sống N
154 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
155 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
156 46310 Bán buôn gạo N
157 4632 Bán buôn thực phẩm N
158 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
159 46322 Bán buôn thủy sản N
160 46323 Bán buôn rau, quả N
161 46324 Bán buôn cà phê N
162 46325 Bán buôn chè N
163 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
164 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
165 4633 Bán buôn đồ uống N
166 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
167 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
168 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
169 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
170 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
171 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
172 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
173 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
174 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
175 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
176 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
177 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
178 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
179 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
180 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
181 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
182 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
183 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
184 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
185 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
186 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
187 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
188 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
189 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
190 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
191 46612 Bán buôn dầu thô N
192 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
193 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
194 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
195 46621 Bán buôn quặng kim loại N
196 46622 Bán buôn sắt, thép N
197 46623 Bán buôn kim loại khác N
198 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
199 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
200 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
201 46632 Bán buôn xi măng N
202 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
203 46634 Bán buôn kính xây dựng N
204 46635 Bán buôn sơn, vécni N
205 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
206 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
207 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
208 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
209 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
210 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
211 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
212 46694 Bán buôn cao su N
213 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
214 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
215 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
216 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
217 46900 Bán buôn tổng hợp N
218 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
219 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
220 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
221 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
222 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
257 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
258 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
259 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
260 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
261 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
262 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
263 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
264 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
265 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
266 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
267 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
268 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
269 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
270 49400 Vận tải đường ống N
271 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
272 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
273 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
274 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
275 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
276 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
277 51100 Vận tải hành khách hàng không N
278 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
279 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
280 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
281 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
282 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
283 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
284 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
285 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
286 53100 Bưu chính N
287 53200 Chuyển phát N
288 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55101 Khách sạn N
290 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
291 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
293 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
294 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
295 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
296 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
297 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
298 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
299 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
300 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
301 75000 Hoạt động thú y N
302 7710 Cho thuê xe có động cơ N
303 77101 Cho thuê ôtô N
304 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
305 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
306 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
307 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
308 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
309 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
310 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
311 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
312 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
313 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
314 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
315 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101991221

Người đại diện: Trần Quang Thanh Chương

396 Đường Châu Thị Kim, Phường 7, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101991253

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Tâm

Ấp Lộc Thạnh, Xã Lộc Giang, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735108

Người đại diện: Vũ Huy Hoàng

Số 17/25/285 Phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101991239

Người đại diện: Trần Tân Lợi

Ấp 7, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316952830

Người đại diện: Nguyễn Công Bảo

294/1 Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316952848

Người đại diện: Gong Boyoun

Số 67 Lê Văn Thiêm, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735027

Người đại diện: Phạm Hồng Sơn

Thôn Thầy, Xã Mỹ Lương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735034

Người đại diện: Nguyễn Thị Lung

Số nhà 39, ngõ 259/55 đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735161

Người đại diện: Nguyễn Hồng Du

Thôn Vạn An, Xã Sơn Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101106583

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

Tổ dân phố Hữu Nghị, Thị trấn Nông trường Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735235

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phong

Số 14, 5 TH AVE SUNRISE E The Manor, Nguyễn Xiển, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735309

Người đại diện: Phạm Đức Toàn

Số nhà 7, phố Trúc Bạch, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết