Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Vàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Vàng do Vũ Văn Phóng thành lập vào ngày 09/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Vàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Vàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Golden Agricultural Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Nghĩa Lộ, Xã Phùng Chí Kiên, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901031853

Người ĐDPL: Vũ Văn Phóng

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901031853

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Vàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
36 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
37 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
38 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
39 46694 Bán buôn cao su N
40 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
41 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
42 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
43 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
44 46900 Bán buôn tổng hợp N
45 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
48 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500461093

Mường Sang - Xã Mường Sang - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101461639

Người đại diện: Phan Đình Tuấn

Thôn 9 - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100995844

Người đại diện: Ngô Minh Dục

Tổ dân phố Minh Lợi - Phường Quảng Thọ - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700113415-007

Thị trấn Chợ Mới - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800175711

Tổ dân phố 4, Thị trấn Nguyên Bình - Huyện Nguyên Bình - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500461054

Mường Sang - Xã Mường Sang - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101461572

Người đại diện: Trịnh Văn Hải

Số 403 A Nguyễn Huệ - Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100995890

Người đại diện: Trương Duy Hưng

TK Lưu Thuận - Thị trấn Đồng Lê - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700113415-006

Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800175704

Thị trấn Quảng Uyên - Huyện Quảng Uyên - Cao Bằng

Xem chi tiết