Công Ty TNHH Thương Mại Hđ Com

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Hđ Com do Cao Xuân Đương thành lập vào ngày 18/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Hđ Com.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Hđ Com mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hđ Com Trade Company Limited

Địa chỉ: Đội 1, Thôn 1, Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901032487

Người ĐDPL: Cao Xuân Đương

Ngày bắt đầu HĐ: 18/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901032487

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Hđ Com

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
10 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
11 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
12 41000 Xây dựng nhà các loại N
13 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
14 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
16 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
18 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
20 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
21 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 4541 Bán mô tô, xe máy N
26 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
27 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
28 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
29 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
30 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
40 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
41 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
42 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
43 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
44 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
45 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
46 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
47 46612 Bán buôn dầu thô N
48 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
49 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
50 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
61 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
62 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
63 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
64 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
65 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
66 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
67 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
76 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
77 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
78 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
79 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
80 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
81 51100 Vận tải hành khách hàng không N
82 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55101 Khách sạn N
89 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
94 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
98 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
99 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 75000 Hoạt động thú y N
101 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
102 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
103 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
104 79110 Đại lý du lịch N
105 79120 Điều hành tua du lịch N
106 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
107 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
108 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
109 80300 Dịch vụ điều tra N
110 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
111 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
112 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
113 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
114 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
115 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
116 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
117 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
118 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
119 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
120 85322 Dạy nghề N
121 85410 Đào tạo cao đẳng N
122 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
123 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
124 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
125 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
126 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6300339644

Người đại diện: Nguyễn Thị Tú Anh

Ấp Thị Tứ, Thị Trấn Bảy Ngàn, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000855371

Người đại diện: Nguyễn Đức Toàn

Xóm 5, Xã Trung Môn, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400522433

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

Nhà ông Nguyễn Duy Phong, Xóm Gò Bùi, Xã Mông Hóa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200097952

Người đại diện: Đặng Thị Thương

Số nhà 042, tổ 11, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801459147

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Thôn 2, Xã Đạ Ròn, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300339683

Người đại diện: Nguyễn Khắc Lam

Ấp Tân Long A, Xã Tân Bình, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000856343

Người đại diện: Đỗ Thị Hằng

Thôn Quyết Thắng, Xã Sơn Nam, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401085135

Người đại diện: Nguyễn Thành Văn

Thôn Ân Niên, Xã Hòa An, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200097920

Người đại diện: Phạm Hải Lăng

Số nhà 021, tổ 5, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400522507

Người đại diện: Hà Thanh Liêm

Xóm Dốc Phấn, Xã Lâm Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801459281

Người đại diện: Trương Thị Ngọc Linh

121C Trần Phú, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000856671

Người đại diện: Vũ Thị Tuyết Lan

Tổ dân phố Đồng Tiến, Thị Trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết