Công Ty TNHH Charming Hanoi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Charming Hanoi do Đỗ Thị Hạnh thành lập vào ngày 23/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Charming Hanoi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Charming Hanoi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanoi Charming Company Limited

Địa chỉ: Số 129D - 130D phố Trúc, Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901032818

Người ĐDPL: Đỗ Thị Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901032818

Lĩnh vực: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Charming Hanoi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
27 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
28 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
29 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
30 12001 Sản xuất thuốc lá N
31 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
32 13110 Sản xuất sợi N
33 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
34 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
35 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
36 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
37 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
38 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
39 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
40 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
41 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
42 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
43 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
44 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
45 15200 Sản xuất giày dép N
46 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
47 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
48 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
49 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
50 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
51 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
52 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
53 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
54 18110 In ấn N
55 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
56 18200 Sao chép bản ghi các loại N
57 19100 Sản xuất than cốc N
58 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
59 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
60 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
61 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
62 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
63 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
64 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
65 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
66 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
67 20222 Sản xuất mực in N
68 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
69 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
70 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
71 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
72 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
73 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
74 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
75 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
76 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
77 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
78 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
79 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
80 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
81 23941 Sản xuất xi măng N
82 23942 Sản xuất vôi N
83 23943 Sản xuất thạch cao N
84 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
85 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
86 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
87 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
88 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
89 24310 Đúc sắt thép N
90 24320 Đúc kim loại màu N
91 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
92 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
93 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
94 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
95 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
96 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
97 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
98 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
99 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
100 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
101 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
102 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
103 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
104 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
105 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
106 26520 Sản xuất đồng hồ N
107 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
108 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
109 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
110 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
111 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
112 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
113 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
114 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
115 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
116 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
117 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
118 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
119 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
120 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
121 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
122 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
123 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
124 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
125 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
126 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
127 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
128 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
129 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
130 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
131 28230 Sản xuất máy luyện kim N
132 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
133 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
134 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
135 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
136 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
137 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
138 29100 Sản xuất xe có động cơ N
139 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
140 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
141 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
142 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
143 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
144 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
145 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
146 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
147 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
148 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
149 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
150 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
151 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
152 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
153 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
154 32200 Sản xuất nhạc cụ N
155 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
156 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
157 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
158 35101 Sản xuất điện N
159 35102 Truyền tải và phân phối điện N
160 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
161 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
162 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
163 35302 Sản xuất nước đá N
164 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
165 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
166 37001 Thoát nước N
167 37002 Xử lý nước thải N
168 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
169 3812 Thu gom rác thải độc hại N
170 38121 Thu gom rác thải y tế N
171 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
172 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
173 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
174 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
175 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
176 3830 Tái chế phế liệu N
177 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
178 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
179 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
180 41000 Xây dựng nhà các loại N
181 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
182 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
183 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
184 42200 Xây dựng công trình công ích N
185 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
186 43110 Phá dỡ N
187 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
188 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
189 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
190 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
191 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
192 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
193 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
194 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
195 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
196 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
197 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
198 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
199 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
200 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
201 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
202 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
203 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
204 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
205 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
206 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
207 4541 Bán mô tô, xe máy N
208 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
209 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
210 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
211 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
212 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
213 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
214 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
215 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
216 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
217 46101 Đại lý N
218 46102 Môi giới N
219 46103 Đấu giá N
220 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
221 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
222 46202 Bán buôn hoa và cây N
223 46203 Bán buôn động vật sống N
224 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
225 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
226 46310 Bán buôn gạo N
227 4632 Bán buôn thực phẩm N
228 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
229 46322 Bán buôn thủy sản N
230 46323 Bán buôn rau, quả N
231 46324 Bán buôn cà phê N
232 46325 Bán buôn chè N
233 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
234 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
235 4633 Bán buôn đồ uống N
236 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
237 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
238 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
239 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
240 46411 Bán buôn vải N
241 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
242 46413 Bán buôn hàng may mặc N
243 46414 Bán buôn giày dép N
244 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
245 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
246 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
247 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
248 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
249 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
250 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
251 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
252 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
253 46612 Bán buôn dầu thô N
254 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
255 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
256 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
257 46621 Bán buôn quặng kim loại N
258 46622 Bán buôn sắt, thép N
259 46623 Bán buôn kim loại khác N
260 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
261 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
262 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
263 46632 Bán buôn xi măng N
264 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
265 46634 Bán buôn kính xây dựng N
266 46635 Bán buôn sơn, vécni N
267 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
268 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
269 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
270 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
271 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
272 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
273 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
274 46694 Bán buôn cao su N
275 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
276 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
277 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
278 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
279 46900 Bán buôn tổng hợp N
280 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
281 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
282 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
283 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
284 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
317 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
318 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
319 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
320 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
321 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
322 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
323 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
324 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
325 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
326 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
327 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
328 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
329 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
330 49400 Vận tải đường ống N
331 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
332 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
333 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
334 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
335 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
336 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
337 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
338 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
339 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
340 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
341 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
342 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
343 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
344 5224 Bốc xếp hàng hóa N
345 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
346 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
347 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
348 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
349 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
350 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
351 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
352 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
353 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
354 53100 Bưu chính N
355 53200 Chuyển phát N
356 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
357 55101 Khách sạn N
358 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
359 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
360 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
361 5590 Cơ sở lưu trú khác N
362 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
363 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
364 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
365 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
366 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
367 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
368 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Y
369 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
370 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
371 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
372 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
373 58110 Xuất bản sách N
374 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
375 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
376 58190 Hoạt động xuất bản khác N
377 58200 Xuất bản phần mềm N
378 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
379 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
380 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
381 75000 Hoạt động thú y N
382 7710 Cho thuê xe có động cơ N
383 77101 Cho thuê ôtô N
384 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
385 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
386 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
387 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
388 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
389 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
390 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
391 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
392 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
393 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
394 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
395 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
396 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
397 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
398 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
399 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
400 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
401 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
402 82920 Dịch vụ đóng gói N
403 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800549087

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thử

90B/3 Lợi Nguyên, Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200691538

Người đại diện: Nguyễn ái Quốc

49 Lê Hồng Phong - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500332619

Người đại diện: Tào Quốc Tuấn

129 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900892028

Người đại diện: Phan Ngọc Hùng

Nhà ông Phan Ngọc Hùng, xóm 2, xã Diễn Thịnh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702225200

Người đại diện: Đinh Thị Mai

Số 100, Nguyễn Văn Tiết, khu phố Đông Tư - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068839

Người đại diện: Trương Văn Sơn

Tây Bạch Lâm - Xã Gia Kiệm - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800549104

Người đại diện: Phùng Thị Hiệp

35, Trần Hưng Đạo - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900892010

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

Số 206, đường Phan Đình Phùng, phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200691506

Người đại diện: Nguyễn Trường Thịnh

Tổ dân phố Phú Thọ 2 - Phường Ninh Diêm - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500333429

Người đại diện: Lâm Thuận Lợi

Số 290/6 đường Lê Lợi - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702225183

Người đại diện: Hồ Nhật Phi

Số 157, Tổ 3, Khu phố Đông Ba - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068885

Người đại diện: Phạm Thị Kim Thủy

ấp 5 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết