Công Ty Cổ Phần Av Phú Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Av Phú Hưng do Cao Anh Thắng thành lập vào ngày 02/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Av Phú Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Av Phú Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Hung Av Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Tiên Cầu, Xã Hiệp Cường, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901033145

Người ĐDPL: Cao Anh Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901033145

Lĩnh vực: Trồng cây hàng năm khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Av Phú Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác Y
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
48 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
49 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
50 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
51 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
52 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
53 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
54 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
55 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
56 05200 Khai thác và thu gom than non N
57 06100 Khai thác dầu thô N
58 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
59 07100 Khai thác quặng sắt N
60 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
61 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
63 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
71 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
72 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
73 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
74 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
75 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
76 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
77 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
78 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
79 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
80 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
81 35302 Sản xuất nước đá N
82 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
85 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
86 42200 Xây dựng công trình công ích N
87 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
88 43110 Phá dỡ N
89 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
90 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
91 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
93 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
95 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
96 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
97 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
98 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
100 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
102 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
104 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
105 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 4541 Bán mô tô, xe máy N
110 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
111 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
112 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
113 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
114 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
119 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
120 46202 Bán buôn hoa và cây N
121 46203 Bán buôn động vật sống N
122 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
123 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
124 46310 Bán buôn gạo N
125 4632 Bán buôn thực phẩm N
126 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
127 46322 Bán buôn thủy sản N
128 46323 Bán buôn rau, quả N
129 46324 Bán buôn cà phê N
130 46325 Bán buôn chè N
131 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
132 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
133 4633 Bán buôn đồ uống N
134 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
135 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
136 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
137 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
138 46411 Bán buôn vải N
139 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
140 46413 Bán buôn hàng may mặc N
141 46414 Bán buôn giày dép N
142 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
143 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
144 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
145 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
146 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
147 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
148 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
149 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
150 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
151 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
152 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
153 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
154 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
155 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
156 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
157 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
158 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
159 46694 Bán buôn cao su N
160 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
161 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
162 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
163 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
164 46900 Bán buôn tổng hợp N
165 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
168 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
169 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55101 Khách sạn N
181 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
182 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
184 5590 Cơ sở lưu trú khác N
185 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
186 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
187 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
188 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
189 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
190 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
191 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
192 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
193 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
194 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
195 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
196 58110 Xuất bản sách N
197 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
198 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
199 58190 Hoạt động xuất bản khác N
200 58200 Xuất bản phần mềm N
201 7710 Cho thuê xe có động cơ N
202 77101 Cho thuê ôtô N
203 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
204 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
205 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
206 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
207 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
208 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
209 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
210 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
211 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
212 85322 Dạy nghề N
213 85410 Đào tạo cao đẳng N
214 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
215 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
216 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
217 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
218 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801130702

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

Nhà ông Nguyễn Hải Đăng, thôn Dụng Hoà - Xã Thọ Xương - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541302

Người đại diện: Dương Minh Nam

323 Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201230571

Người đại diện: Nguyễn Thế Cường

Số 49 Lán Bè - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700412713

Người đại diện: Đặng Văn Hồng

Số 294, đường Trần Nhân Tông - Phường Thanh Sơn - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-053

Chợ Kiến Bình Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801130734

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Nhà ông Lê Văn Lý, thôn Nam Hải - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201231007

Người đại diện: Phạm Văn Hoà

Số 106 tổ dân phố A1-A2 Quán Toan - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400557412-004

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

124 Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700413682

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hải

Số 5+7 Thương Mại - Trần Phú - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-052

Âp 1 Kiến Bình - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết