Công Ty TNHH Anh Quang Brother's

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Anh Quang Brother's do Nguyễn Hà Quý thành lập vào ngày 14/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Anh Quang Brother's.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Anh Quang Brother's mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Quang Brother's Company Limited

Địa chỉ: Nhà số THA - 005 Khu phố Thảo Nguyên, Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901036442

Người ĐDPL: Nguyễn Hà Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 14/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901036442

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Anh Quang Brother's

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
25 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
26 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
27 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
29 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
30 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
41 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
42 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
43 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
44 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
45 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
46 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
47 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
50 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
51 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
52 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
53 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
54 49400 Vận tải đường ống N
55 5224 Bốc xếp hàng hóa N
56 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
57 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
58 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
59 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
60 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
62 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
63 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
66 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
67 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
68 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
69 58110 Xuất bản sách N
70 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
71 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
72 58190 Hoạt động xuất bản khác N
73 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700213816

Khu Phố Minh An - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200750952

Người đại diện: Nguyễn Yên Sơn

08 Hùng Vương, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801235695

Xã Xuân Phúc - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901005399

Người đại diện: Lê Anh Thập

Khối 9 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500442724

225 Lê Quang Định P9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800602189

Người đại diện: Esam Ahmad Tawfiq

12 đường 3/2, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301411035-007

Người đại diện: Trần Văn Hùng

Đường số 2, lô E5, khu CN Suối Dầu - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700213206

ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801235624

Xã Phượng Nghi - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901000626

Xã ViênThành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500442749

Người đại diện: Phạm Văn Tám

Số 01A Lương Thế VInh - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800602213

Người đại diện: Lê Thị Diệu Hiền

60, Cách Mạng Tháng Tám - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết