Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế 4a

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế 4a do Nguyễn Thành Giang thành lập vào ngày 14/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế 4a.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế 4a mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 4a International Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Đông Khúc, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901036629

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 14/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901036629

Lĩnh vực: Xuất bản phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế 4a

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
24 01462 Chăn nuôi gà N
25 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
26 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
27 01490 Chăn nuôi khác N
28 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
29 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
30 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
31 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
32 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
33 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
34 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
35 08101 Khai thác đá N
36 08102 Khai thác cát, sỏi N
37 08103 Khai thác đất sét N
38 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
39 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
40 08930 Khai thác muối N
41 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
42 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
43 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
49 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
50 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
51 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
52 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
57 10611 Xay xát N
58 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
60 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
61 10720 Sản xuất đường N
62 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
63 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
64 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
65 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
66 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
68 11020 Sản xuất rượu vang N
69 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
72 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
73 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
74 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
75 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
76 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
77 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
78 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
79 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
80 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
81 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
82 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
83 20222 Sản xuất mực in N
84 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
85 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
86 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
87 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
88 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
89 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
90 21001 Sản xuất thuốc các loại N
91 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
92 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
93 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
94 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
95 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
96 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
97 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
98 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
99 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
100 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
101 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
102 23941 Sản xuất xi măng N
103 23942 Sản xuất vôi N
104 23943 Sản xuất thạch cao N
105 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
106 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
107 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
108 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
109 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
110 24310 Đúc sắt thép N
111 24320 Đúc kim loại màu N
112 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
113 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
114 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
115 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
116 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
117 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
118 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
119 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
120 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
121 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
122 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
123 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
124 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
125 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
126 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
127 26520 Sản xuất đồng hồ N
128 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
129 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
130 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
131 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
132 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
133 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
134 29100 Sản xuất xe có động cơ N
135 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
136 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
137 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
138 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
139 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
140 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
141 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
142 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
143 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
144 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
145 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
146 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
147 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
148 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
149 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
150 32200 Sản xuất nhạc cụ N
151 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
152 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
153 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
154 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
155 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
156 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
157 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
158 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
159 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
160 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
161 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
162 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
163 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
164 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
165 37001 Thoát nước N
166 37002 Xử lý nước thải N
167 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
168 3812 Thu gom rác thải độc hại N
169 38121 Thu gom rác thải y tế N
170 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
171 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
172 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
173 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
174 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
175 3830 Tái chế phế liệu N
176 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
177 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
178 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
179 41000 Xây dựng nhà các loại N
180 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
181 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
182 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
183 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
184 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
185 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
186 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
187 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
188 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
189 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
190 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
191 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
192 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
193 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
194 4541 Bán mô tô, xe máy N
195 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
196 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
197 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
198 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
199 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
200 46101 Đại lý N
201 46102 Môi giới N
202 46103 Đấu giá N
203 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
204 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
205 46202 Bán buôn hoa và cây N
206 46203 Bán buôn động vật sống N
207 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
208 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
209 46310 Bán buôn gạo N
210 4632 Bán buôn thực phẩm N
211 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
212 46322 Bán buôn thủy sản N
213 46323 Bán buôn rau, quả N
214 46324 Bán buôn cà phê N
215 46325 Bán buôn chè N
216 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
217 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
218 4633 Bán buôn đồ uống N
219 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
220 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
221 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
222 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
223 46411 Bán buôn vải N
224 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
225 46413 Bán buôn hàng may mặc N
226 46414 Bán buôn giày dép N
227 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
228 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
229 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
230 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
231 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
232 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
233 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
234 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
235 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
236 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
237 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
238 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
239 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
240 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
241 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
242 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
243 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
244 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
245 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
246 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
247 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
248 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
249 46612 Bán buôn dầu thô N
250 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
251 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
252 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
253 46621 Bán buôn quặng kim loại N
254 46622 Bán buôn sắt, thép N
255 46623 Bán buôn kim loại khác N
256 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
257 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
258 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
259 46632 Bán buôn xi măng N
260 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
261 46634 Bán buôn kính xây dựng N
262 46635 Bán buôn sơn, vécni N
263 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
264 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
265 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
266 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
292 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
293 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
294 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
295 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
296 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
297 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
298 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
299 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
300 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
301 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
302 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
303 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
304 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
305 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
306 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
307 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
308 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
309 49400 Vận tải đường ống N
310 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
311 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
312 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
313 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
314 5224 Bốc xếp hàng hóa N
315 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
316 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
317 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
318 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
319 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
320 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
321 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
322 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
323 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
324 53100 Bưu chính N
325 53200 Chuyển phát N
326 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
327 55101 Khách sạn N
328 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
329 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
330 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
331 5590 Cơ sở lưu trú khác N
332 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
333 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
334 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
335 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
336 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
337 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
338 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
339 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
340 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
341 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
342 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
343 58110 Xuất bản sách N
344 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
345 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
346 58190 Hoạt động xuất bản khác N
347 58200 Xuất bản phần mềm Y
348 5914 Hoạt động chiếu phim N
349 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
350 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
351 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
352 60100 Hoạt động phát thanh N
353 60210 Hoạt động truyền hình N
354 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
355 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
356 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
357 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
358 6190 Hoạt động viễn thông khác N
359 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
360 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
361 62010 Lập trình máy vi tính N
362 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
363 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
364 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
365 63120 Cổng thông tin N
366 63210 Hoạt động thông tấn N
367 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
368 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
369 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
370 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
371 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
372 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
373 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
374 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
375 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313991567

Người đại diện: Trương Phan Bích Trâm

Phòng 802, Tòa nhà Vietnam Business Center, Số 57-59, Đường - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105872311

Người đại diện: Phạm Anh Thế

Xóm 1, thôn Tu Hoàng - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300351662-001

Người đại diện: Lê Thị Hồng Lan

677 âu Cơ - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312997213

Người đại diện: Trần Thị Thu Trang

Số 53 Đường số 11, Khu phố 2 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105602731

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Số 8, ngách 24, ngõ 379 Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106473567

Người đại diện: Trần Văn Khắc

Số 45, ngõ 236 đường Khượng Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313990965

Người đại diện: Trần Thị Phương Hồng

số 25/11 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105875104

Người đại diện: Vũ Lệ Hằng

Xóm 2, Thôn Phú Đô - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313140693

Người đại diện: Mã Phương Phương

129/28 Huỳnh Thiện Lộc - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312996280

Người đại diện: Đinh Duy Hùng

74/8 Đường số 38, Khu phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105606581

Người đại diện: Phạm Đình Kiên

Số nhà 58/6, phố Nam Tràng - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106473711

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Số 16N3, Ngõ 90 Nguyễn Tuân - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết