Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hàng Hải Bình An Hưng Yên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hàng Hải Bình An Hưng Yên do Vũ Văn Dân thành lập vào ngày 29/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hàng Hải Bình An Hưng Yên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hàng Hải Bình An Hưng Yên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hàng Hải Bình An Hưng Yên

Địa chỉ: Xóm 3, Thôn Mễ Xá, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901037774

Người ĐDPL: Vũ Văn Dân

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901037774

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hàng Hải Bình An Hưng Yên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 23941 Sản xuất xi măng N
7 23942 Sản xuất vôi N
8 23943 Sản xuất thạch cao N
9 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
10 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
11 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
12 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
13 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
14 24310 Đúc sắt thép N
15 24320 Đúc kim loại màu N
16 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
17 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
18 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
19 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
20 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
23 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
24 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
25 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
26 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
27 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
28 32200 Sản xuất nhạc cụ N
29 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
30 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 46202 Bán buôn hoa và cây N
34 46203 Bán buôn động vật sống N
35 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
39 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
40 46612 Bán buôn dầu thô N
41 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
42 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
54 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
55 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
56 46694 Bán buôn cao su N
57 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
58 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
59 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
60 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 46900 Bán buôn tổng hợp N
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
82 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
83 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
84 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
85 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N
93 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
94 50111 Vận tải hành khách ven biển N
95 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
96 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Y
97 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
98 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
99 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
100 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
101 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
102 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
103 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
104 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
105 51100 Vận tải hành khách hàng không N
106 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
109 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
110 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
111 5224 Bốc xếp hàng hóa N
112 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
113 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
114 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
115 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
116 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
117 7710 Cho thuê xe có động cơ N
118 77101 Cho thuê ôtô N
119 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
120 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
121 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
122 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300179376

Nhà ông Nguyễn Danh Dư - Lũng Sơn - TT Lim-Huyện Tiên Du - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200534908-004

Người đại diện: Nguyễn Quang Khải

Nhà điều hành mũi A, đường Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401579923

Người đại diện: Bùi Ngọc Vinh

140/02 Hoàng Diệu - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700555260

Người đại diện: Đoàn Sơn Tùng

Thôn Đông Hải - Xã Đông Xá - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801239001

Xã Minh Châu - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700255213

Người đại diện: Trần Văn Bảy

Số 46, tổ 1, chợ Thứ 7 - Xã Đông Thái - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101403-003

Số 27 Nguyễn Văn Cừ - Ninh xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200534908-003

Người đại diện: Phùng Thị Minh Tiến

Số 12 đường Nguyễn Hữu Cầu - Phường Ngọc Xuyên - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400538628-004

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thuyết

589 Ngô Quyền - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700555285

Người đại diện: Nguyễn Thị Chính

Số 124, phố 5/8 - Phường Ka Long - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801238992

xã Thọ Diên - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700255541

Người đại diện: Trần Hữu Thành

Tổ 1, khu vực 1 - Thị trấn Thứ Mười Một - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết