Công Ty TNHH Thương Mại Và Ứng Dụng Công Nghệ Trường Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Ứng Dụng Công Nghệ Trường Giang do Vũ Thị Thu Hường thành lập vào ngày 19/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Ứng Dụng Công Nghệ Trường Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Ứng Dụng Công Nghệ Trường Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Giang Technology Apply And Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Tam Kỳ , Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901044362

Người ĐDPL: Vũ Thị Thu Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 19/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901044362

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Ứng Dụng Công Nghệ Trường Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
42 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
43 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
44 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
45 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
46 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
47 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
48 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
49 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
50 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
51 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
52 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
54 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
55 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
56 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
57 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
58 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
59 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
60 26520 Sản xuất đồng hồ N
61 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
62 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
63 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
64 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
65 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
66 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
67 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
68 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
69 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
70 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
71 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
72 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
73 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
74 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
75 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
76 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
77 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
78 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
79 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
80 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
81 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
82 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
83 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
84 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
85 28230 Sản xuất máy luyện kim N
86 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
87 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
88 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
89 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
90 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
91 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
92 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
93 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
94 32200 Sản xuất nhạc cụ N
95 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
96 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
97 3830 Tái chế phế liệu N
98 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
99 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
100 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
101 41000 Xây dựng nhà các loại N
102 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
104 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
106 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
107 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
108 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
109 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
111 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
112 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
113 46101 Đại lý N
114 46102 Môi giới N
115 46103 Đấu giá N
116 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
117 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
118 46202 Bán buôn hoa và cây N
119 46203 Bán buôn động vật sống N
120 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
121 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
122 46310 Bán buôn gạo N
123 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
124 46411 Bán buôn vải N
125 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
126 46413 Bán buôn hàng may mặc N
127 46414 Bán buôn giày dép N
128 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
129 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
130 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
131 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
132 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
133 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
134 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
135 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
136 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
137 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
138 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
139 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
140 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
141 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
142 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
143 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
144 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
145 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
146 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
147 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
148 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
149 46621 Bán buôn quặng kim loại N
150 46622 Bán buôn sắt, thép N
151 46623 Bán buôn kim loại khác N
152 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
153 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
155 46632 Bán buôn xi măng N
156 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
157 46634 Bán buôn kính xây dựng N
158 46635 Bán buôn sơn, vécni N
159 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
160 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
161 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
163 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
164 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
165 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
166 46694 Bán buôn cao su N
167 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
168 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
169 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
170 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
171 46900 Bán buôn tổng hợp N
172 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
213 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
214 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
215 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
216 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
217 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
218 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
219 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
220 58110 Xuất bản sách N
221 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
222 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
223 58190 Hoạt động xuất bản khác N
224 58200 Xuất bản phần mềm N
225 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
226 71101 Hoạt động kiến trúc N
227 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
228 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
229 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
230 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
231 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
232 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
233 73100 Quảng cáo N
234 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
235 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
236 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
237 7710 Cho thuê xe có động cơ N
238 77101 Cho thuê ôtô N
239 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
240 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
241 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
242 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
243 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
244 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
245 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
246 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
247 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
248 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
249 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
250 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106394555

Người đại diện: Phạm Thị Thúy Hòa

P8, tầng 5, tòa nhà Hàn Việt, số 203 phố Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106909941

Người đại diện: Nguyễn Chí Kiên

Số 174, Ngõ 545, Phố Vũ Tông Phan - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106739168

Người đại diện: Nguyễn Vinh Huy

Tổ 14 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101463935-002

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

Số 6A, phố Sơn Tây - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106393921

Người đại diện: Nguyễn Quang Phòng

Tầng 7, số 163, phố Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312735553

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

100/126 Thích Quảng Đức - Phường 05 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106910908

Người đại diện: Đào Trọng Toàn

Số nhà 3E ngõ 134 phố Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106739182

Người đại diện: Ngô Văn Giới

Tổ 3 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106341440

Người đại diện: Võ Ngọc Hùng

Số nhà 5, phố Đốc Ngữ - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106393914

Người đại diện: Nguyễn Hùng Sơn

Tầng 7, Số 163, phố Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312734782

Người đại diện: Phan Văn Hải

163 Phan Đăng Lưu - Phường 01 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106910922

Người đại diện: Vũ Văn Chính

Số 9, ngõ 241 phố Nguyễn Viết Xuân - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết