Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Hoàng Dũng 98

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Hoàng Dũng 98 do Hoàng Văn Hiếu thành lập vào ngày 05/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Hoàng Dũng 98.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Hoàng Dũng 98 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Hoàng Dũng 98

Địa chỉ: Đội 1, thôn An Chiếu, Xã Liên Phương, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901046842

Người ĐDPL: Hoàng Văn Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 05/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0901046842

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Hoàng Dũng 98

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
2 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
3 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 4541 Bán mô tô, xe máy N
6 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
7 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
8 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
9 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
10 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
11 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
15 46101 Đại lý N
16 46102 Môi giới N
17 46103 Đấu giá N
18 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
19 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
20 46202 Bán buôn hoa và cây N
21 46203 Bán buôn động vật sống N
22 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
23 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
24 46310 Bán buôn gạo N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
27 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
28 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
29 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
30 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
31 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
32 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
33 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
34 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
49 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
50 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
51 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
54 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
63 50111 Vận tải hành khách ven biển N
64 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
65 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
66 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
67 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
68 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
69 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
70 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
71 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
72 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
73 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
74 51100 Vận tải hành khách hàng không N
75 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
76 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
77 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
78 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
79 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
80 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
81 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
82 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
83 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
84 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
85 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
86 5224 Bốc xếp hàng hóa N
87 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
88 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
89 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
90 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
91 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
92 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
93 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
94 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
95 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
96 53100 Bưu chính N
97 53200 Chuyển phát N
98 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55101 Khách sạn N
100 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400621146

Người đại diện: Nguyễn Hậu

52 Lê Độ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304421306-008

Người đại diện: Ngô Xuân Nam

Lô Đất D- 8E-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306057571-001

Người đại diện: Trần lệ Vân

ấp Bàu Bông, xã Phước An - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841271

Người đại diện: Nguyễn Tiến Nam

Khu dân cư Phương Lung - Phường Hưng Đạo - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400621160

69 Tô Hiệu - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701462424

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Trinh

6A, ấp Bình Phước - Phường Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601452373-004

số 1, đường 9A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841296

Người đại diện: Phạm Văn San

Thôn Hồi xuân - Xã Tú sơn - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400621153

539 Ngô Quyền - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết