Công Ty TNHH Jts Global

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Jts Global do Mã Thị Hồng thành lập vào ngày 08/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Jts Global.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Jts Global mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Jts Global Company Limited

Địa chỉ: Khu đô thị Lạc Hồng Phúc, Đường Nguyễn Bình, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901093190

Người ĐDPL: Mã Thị Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901093190

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Jts Global

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
13 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
14 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
15 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
18 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
19 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
23 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
24 46411 Bán buôn vải N
25 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
26 46413 Bán buôn hàng may mặc N
27 46414 Bán buôn giày dép N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
30 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
31 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
32 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
33 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
34 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
35 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
36 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
37 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
43 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
44 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
45 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
46 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
47 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
50 46632 Bán buôn xi măng N
51 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
52 46634 Bán buôn kính xây dựng N
53 46635 Bán buôn sơn, vécni N
54 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
55 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
56 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
76 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
77 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
78 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
79 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
80 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
81 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
82 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
83 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
84 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
85 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
86 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
87 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
88 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
89 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
90 79110 Đại lý du lịch N
91 79120 Điều hành tua du lịch N
92 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
93 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
94 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
95 80300 Dịch vụ điều tra N
96 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
97 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
98 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
99 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
100 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700586498

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Nhung

Thửa đất 286, Tờ bản đồ 38, ấp Tân Lợi - Xã Đất Cuốc - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700426920

Người đại diện: LEE CHIEN TA

Lô C6 đường 7, KCN Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200628320

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thực

Thôn Kiều thượng - Xã Quốc Tuấn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400268185

744 Ngô Quyền - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700586836

Người đại diện: Lâm Cẩm Thành

Số 89, Khu phố Đông Tư - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302402227-001

K4/79 _ QL1 _ ấp Tân bản - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200628306

Người đại diện: Lại Trường Sơn

Số 69/48 Tôn Đức Thắng - Phường Trần Nguyên hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400268026

Người đại diện: Nguyễn Phúc Tiến

230/5 Tôn Đức Thắng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700586473

Người đại diện: Huỳnh Lê Hùng

Số 328, Khu phố 5 - Phường Uyên Hưng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết