Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tập Đoàn Trường Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tập Đoàn Trường Phúc do Nguyễn Đình Lập thành lập vào ngày 08/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tập Đoàn Trường Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tập Đoàn Trường Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Investment Truong Phuc Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Phú Cốc, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901093384

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Lập

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901093384


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tập Đoàn Trường Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
13 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
14 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
15 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
16 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
17 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
18 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
19 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
20 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
21 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
22 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
23 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
24 46411 Bán buôn vải N
25 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
26 46413 Bán buôn hàng may mặc N
27 46414 Bán buôn giày dép N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
30 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
31 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
32 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
33 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
34 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
35 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
36 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
37 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
66 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
67 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
68 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
69 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
70 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
71 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
72 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
73 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
74 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
75 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
76 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
77 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
78 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
79 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
80 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
81 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
82 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
83 49400 Vận tải đường ống N
84 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
85 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
86 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
87 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
88 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55101 Khách sạn N
90 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
93 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
94 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
95 85322 Dạy nghề N
96 85410 Đào tạo cao đẳng N
97 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
98 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
99 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
100 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
101 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800573033

15 CMT8, Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200565854-003

Thị trấn Vạn Giã, Vạn Ninh - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500374369-001

133 Bacu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801176009

Người đại diện: Nguyễn Doãn Hùng

Thiệu Chính - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900920250

Người đại diện: Mạnh Hùng Vương.

Nhà ông Mạnh Hùng Vương, khối 6 - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800572872

Người đại diện: Nguyễn Văn Phấn

Quốc lộ 91, KV Thới An - Phường Thuận An - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200723980

Người đại diện: Trần Thị Lan Anh

29 Phan Chu Trinh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103055-005

844 Bis Bình Giã P10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801176023

Người đại diện: Hoàng Thị Năm

Thiệu Minh - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303227070-001

Người đại diện: Nguyễn Tấn Phùng

170B Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết