Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại 89

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại 89 do Vương Văn Thái thành lập vào ngày 12/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại 89.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại 89 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 89 Investment And Trade Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Nhạn Tháp, Xã Mễ Sở, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901093391

Người ĐDPL: Vương Văn Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901093391

Lĩnh vực: Hoạt động của các cơ sở thể thao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại 89

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
45 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
46 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
47 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
48 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
49 05200 Khai thác và thu gom than non N
50 06100 Khai thác dầu thô N
51 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
52 07100 Khai thác quặng sắt N
53 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
54 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
55 08101 Khai thác đá N
56 08102 Khai thác cát, sỏi N
57 08103 Khai thác đất sét N
58 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
59 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
60 08930 Khai thác muối N
61 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
63 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
64 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
66 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
67 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
68 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
69 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
70 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
71 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
72 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
73 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
74 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
75 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
76 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
77 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
78 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
79 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
80 10611 Xay xát N
81 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
82 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
83 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
84 10720 Sản xuất đường N
85 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
86 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
87 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
88 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
89 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
91 11020 Sản xuất rượu vang N
92 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
93 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
94 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
95 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
96 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
97 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
98 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
99 20222 Sản xuất mực in N
100 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
101 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
102 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
103 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
104 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
105 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
106 21001 Sản xuất thuốc các loại N
107 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
108 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
109 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
110 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
111 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
112 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
113 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
114 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
115 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
116 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
117 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
118 26520 Sản xuất đồng hồ N
119 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
120 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
121 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
122 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
123 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
124 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
125 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
126 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
127 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
128 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
129 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
130 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
131 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
132 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
133 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
134 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
135 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
136 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
137 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
138 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
139 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
140 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
141 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
142 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
143 28230 Sản xuất máy luyện kim N
144 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
145 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
146 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
147 3812 Thu gom rác thải độc hại N
148 38121 Thu gom rác thải y tế N
149 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
150 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
151 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
152 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
153 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
154 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
155 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
156 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
157 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
158 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
159 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
160 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
161 46101 Đại lý N
162 46102 Môi giới N
163 46103 Đấu giá N
164 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
165 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
166 46202 Bán buôn hoa và cây N
167 46203 Bán buôn động vật sống N
168 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
169 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
170 46310 Bán buôn gạo N
171 4632 Bán buôn thực phẩm N
172 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
173 46322 Bán buôn thủy sản N
174 46323 Bán buôn rau, quả N
175 46324 Bán buôn cà phê N
176 46325 Bán buôn chè N
177 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
178 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
179 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
180 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
181 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
182 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
183 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
184 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
185 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
186 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
187 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
188 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
189 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
190 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
191 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
192 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
193 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
194 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
195 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
196 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
197 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
198 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
199 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
200 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
201 46612 Bán buôn dầu thô N
202 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
203 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
204 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
205 46621 Bán buôn quặng kim loại N
206 46622 Bán buôn sắt, thép N
207 46623 Bán buôn kim loại khác N
208 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
209 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
211 46632 Bán buôn xi măng N
212 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
213 46634 Bán buôn kính xây dựng N
214 46635 Bán buôn sơn, vécni N
215 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
216 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
217 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
218 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
219 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
220 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
221 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
222 46694 Bán buôn cao su N
223 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
224 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
225 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
226 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
227 46900 Bán buôn tổng hợp N
228 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
267 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
268 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
269 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
270 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
271 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
272 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
273 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
274 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
275 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
276 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
277 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
278 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
279 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
280 49400 Vận tải đường ống N
281 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
282 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
283 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
284 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
285 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
286 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
287 51100 Vận tải hành khách hàng không N
288 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
289 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
290 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
291 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
292 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
293 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
294 55101 Khách sạn N
295 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
296 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
297 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
298 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
299 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
300 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
301 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
302 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
303 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
304 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
305 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
306 58110 Xuất bản sách N
307 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
308 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
309 58190 Hoạt động xuất bản khác N
310 58200 Xuất bản phần mềm N
311 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
312 71101 Hoạt động kiến trúc N
313 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
314 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
315 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
316 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
317 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
318 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
319 73100 Quảng cáo N
320 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
321 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
322 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
323 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
324 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
325 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
326 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313246097

Người đại diện: Phạm Thị Chín

174/16 Tam Châu - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106309119

Người đại diện: Trần Văn Trưởng

Tổ dân phố Giao Quang - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313365827

Người đại diện: Nguyễn Minh Giang

2/1 Phùng Chí Kiên - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105994542

Người đại diện: Thiều Thị Thanh Dung

Số 5, ngách 88/45, ngõ 88 Ngọc Hà - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106688428

Người đại diện: Hà Thị Phương Thảo

Số 101, Khuất Duy Tiến - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106023399

Người đại diện: Bùi Văn Tuấn

Số 6, ngõ 71, tổ 3 - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313248658

Người đại diện: Đỗ Trọng Đại

7/6/2 Linh Đông - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106307129

Người đại diện: Lê Xuân Thứ

Số 21 ngõ 31 Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313364904

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hồng

230A Lê Lâm - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106025251

Người đại diện: Hỏa Ngọc Diêm

Số 100A, tổ 9B, ngõ Giếng Mứt, phố Bạch Mai - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105995232

Người đại diện: Nguyễn Mai Chinh

Số 31A, ngõ 210/41, phố Đội Cấn - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106691445

Người đại diện: Phạm Thị Lam Hồng

Tầng 5M tòa nhà Hei Tower, Số 1 Ngụy Như Kon Tum - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết