Công Ty Cổ Phần Mikaco Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Mikaco Việt Nam do Nguyễn Minh Khuê thành lập vào ngày 14/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Mikaco Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mikaco Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mikaco Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 9A, phố Văn Giang, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901093514

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Khuê

Ngày bắt đầu HĐ: 14/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901093514

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mikaco Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
36 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
37 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
38 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
39 10611 Xay xát N
40 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
42 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
43 10720 Sản xuất đường N
44 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
45 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
46 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
47 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
48 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
50 11020 Sản xuất rượu vang N
51 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
52 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
54 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
55 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
56 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
57 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
58 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
59 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
60 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
61 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
62 21001 Sản xuất thuốc các loại N
63 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
64 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
65 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
67 46101 Đại lý N
68 46102 Môi giới N
69 46103 Đấu giá N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
71 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
72 46202 Bán buôn hoa và cây N
73 46203 Bán buôn động vật sống N
74 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
79 46322 Bán buôn thủy sản N
80 46323 Bán buôn rau, quả N
81 46324 Bán buôn cà phê N
82 46325 Bán buôn chè N
83 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
84 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
85 4633 Bán buôn đồ uống N
86 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
87 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
88 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
91 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
92 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
93 46694 Bán buôn cao su N
94 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
95 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
96 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
97 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 46900 Bán buôn tổng hợp N
99 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
102 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
124 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
125 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
126 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
127 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
128 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
129 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
130 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
131 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
132 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
133 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
134 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
135 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
136 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
137 49200 Vận tải bằng xe buýt N
138 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
139 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
140 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1201490846

Người đại diện: Phạm Thị Sạn

ấp 2 - Xã Đạo Thạnh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200526769

Người đại diện: Lại Văn Đức

Thôn 4B - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701870459

Người đại diện: Khổng Huy Bính

Tổ 26, khu 3, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600204759

Người đại diện: Nguyễn Văn Quảng

TT huyện Mường Nhé - Huyện Mường Nhé - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500577487

Người đại diện: Nguyễn Bá Minh

Xóm Mới, Thôn Cao Xá, Xã Cao Đại, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100823294

02 Phan Đình Phùng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100835808-004

Người đại diện: Võ Văn Thanh

ấp Xã Lới - Xã Tân Trung - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701870547

Người đại diện: Đỗ Văn Sơn

Số 171, Phố Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Tiên Yên, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200528300

Người đại diện: Đinh Thị Duyên

Bản Có Thái - Xã Nậm Có - Huyện Mù Cang Chải - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600204741

Người đại diện: Phạm Hồng Hoàn

Trung tâm Mường Nhé - Huyện Mường Nhé - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201491141

Người đại diện: Võ Thị Hà

ấp Tân Thạnh - Xã Tân Lý Tây - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100823600

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hảo

Khu làng nghề H'nor, Tổ 2 - Phường Lê Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết