Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Đầu Tư Hta

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Đầu Tư Hta do Trần Thị Thanh Tâm thành lập vào ngày 18/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Đầu Tư Hta.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Đầu Tư Hta mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hta Trading And Investment Construction Company Limited

Địa chỉ: Phố Phạm Ngũ Lão, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901093673

Người ĐDPL: Trần Thị Thanh Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901093673

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Đầu Tư Hta

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
24 01462 Chăn nuôi gà N
25 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
26 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
27 01490 Chăn nuôi khác N
28 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
29 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
30 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
31 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
32 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
33 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
45 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
46 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
47 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
48 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
49 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
50 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
51 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
52 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
53 05200 Khai thác và thu gom than non N
54 06100 Khai thác dầu thô N
55 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
56 07100 Khai thác quặng sắt N
57 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
58 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
59 07221 Khai thác quặng bôxít N
60 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
61 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
62 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
63 08101 Khai thác đá N
64 08102 Khai thác cát, sỏi N
65 08103 Khai thác đất sét N
66 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
67 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
68 08930 Khai thác muối N
69 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
70 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
71 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
72 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
74 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
75 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
76 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
77 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
78 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
79 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
80 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
81 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
82 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
83 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
84 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
85 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
86 16102 Bảo quản gỗ N
87 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
88 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
89 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
90 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
91 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
92 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
93 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
94 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
95 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
96 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
97 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
98 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
99 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
100 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
103 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
108 46101 Đại lý N
109 46102 Môi giới N
110 46103 Đấu giá N
111 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
112 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
113 46202 Bán buôn hoa và cây N
114 46203 Bán buôn động vật sống N
115 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
116 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
117 46310 Bán buôn gạo N
118 4632 Bán buôn thực phẩm N
119 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
120 46322 Bán buôn thủy sản N
121 46323 Bán buôn rau, quả N
122 46324 Bán buôn cà phê N
123 46325 Bán buôn chè N
124 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
125 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
126 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
127 46411 Bán buôn vải N
128 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
129 46413 Bán buôn hàng may mặc N
130 46414 Bán buôn giày dép N
131 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
132 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
133 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
134 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
135 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
136 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
137 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
138 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
139 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
140 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
141 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
142 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
143 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
144 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
145 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
146 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
147 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
148 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
149 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
150 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
151 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
152 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
153 46612 Bán buôn dầu thô N
154 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
155 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
156 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
157 46621 Bán buôn quặng kim loại N
158 46622 Bán buôn sắt, thép N
159 46623 Bán buôn kim loại khác N
160 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
161 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
163 46632 Bán buôn xi măng N
164 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
165 46634 Bán buôn kính xây dựng N
166 46635 Bán buôn sơn, vécni N
167 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
168 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
169 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
171 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
172 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
173 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
174 46694 Bán buôn cao su N
175 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
176 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
177 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
178 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
179 46900 Bán buôn tổng hợp N
180 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
183 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Y
198 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
221 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
222 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
223 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
224 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
225 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
226 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
227 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
228 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
229 49200 Vận tải bằng xe buýt N
230 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
231 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
232 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
233 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
234 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
235 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
236 49400 Vận tải đường ống N
237 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
238 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
239 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
240 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
241 5224 Bốc xếp hàng hóa N
242 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
243 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
244 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
245 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
246 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
247 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
248 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
249 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
250 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
251 53100 Bưu chính N
252 53200 Chuyển phát N
253 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
254 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
255 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
256 58110 Xuất bản sách N
257 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
258 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
259 58190 Hoạt động xuất bản khác N
260 58200 Xuất bản phần mềm N
261 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
262 71101 Hoạt động kiến trúc N
263 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
264 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
265 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
266 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
267 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
268 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
269 73100 Quảng cáo N
270 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
271 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
272 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
273 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
274 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
275 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
276 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
277 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
278 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
279 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
280 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106875749

Người đại diện: Hoàng Thị Lạng

Số 6 BT5, bán đảo Linh Đàm - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313919546

Người đại diện: Vũ Thị Ngọc Hà

19Z4 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313817255

Người đại diện: Lê Văn Thanh

19/2R Đường số 20 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103284459

Ngõ 11 Tô Ngọc Vân - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313983090

Người đại diện: Trần Thanh Tuấn

53/17 Phạm Phú Thứ - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102506878

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thành

Số 6A, Ngõ 2, Cầu Bươu, xã Tả Thanh Oai - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305547541-001

Người đại diện: Phạm Thanh Hồ

Số 109, tổ 67 - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313919514

Người đại diện: Nguyễn Cửu Uy

26 Đinh Bộ Lĩnh - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313818227

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Thủy

126A, Đường Hồ Học Lãm, Khu phố 2 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103284385

Số 6 đường Đặng Thai Mai - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313983735

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hào

99 Phổ Quang - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106873903

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Số 8, ngõ 773, đường Giải Phóng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết