Công Ty TNHH Sx & Tm Gtl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sx & Tm Gtl do Đỗ Đình Tuấn thành lập vào ngày 15/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sx & Tm Gtl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx & Tm Gtl mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ dân phố Cộng Hòa, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901093779

Người ĐDPL: Đỗ Đình Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901093779

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx & Tm Gtl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
13 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
15 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
17 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
19 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
25 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
26 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
27 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
28 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
29 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
30 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
31 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
32 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
33 46612 Bán buôn dầu thô N
34 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
35 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
38 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
39 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
40 46694 Bán buôn cao su N
41 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
42 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
43 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
44 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
49 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
50 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
51 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
54 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55101 Khách sạn N
64 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
69 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
70 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
71 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
72 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
73 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
74 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
75 58110 Xuất bản sách N
76 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
77 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
78 58190 Hoạt động xuất bản khác N
79 58200 Xuất bản phần mềm N
80 7710 Cho thuê xe có động cơ N
81 77101 Cho thuê ôtô N
82 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
83 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
84 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
85 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
88 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
89 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
90 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
91 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
92 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
93 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100491018

93 Quốc Lộ 1 Khu phố Thanh Xuân Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201255784

Người đại diện: Satoshi Kawamura

Lô đất IN1-4A và IN1-4B, khu ĐT CN và DV Vsip HP - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554950

Người đại diện: SOMOGYI KRISTIAN BéLA

70 Phạm Ngọc Thạch - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801179810

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hòa

Số 224A đường Nguyễn Trãi - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700509169

Người đại diện: Nguyễn Tiến Chung

Số nhà 11, Hữu Nghị - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100491032

Người đại diện: Võ Thị Thanh Truyền

2 Nguyễn Trung Trực Thị trấn Tân Trụ - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554735

Người đại diện: Hoàng Công Quân

Tổ 37 Khối phố Hòa Mỹ - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201255512

Người đại diện: Hoàng Thị Yến

Số 8 Đinh Tiên Hoàng - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801179779

Người đại diện: Phạm Quang Huy

Thôn Bắc Hải, xã Hải Thượng, khu CN Nghi Sơn - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700509137

Người đại diện: Đặng Văn Tĩnh

Văn phòng Cảng Cái Lân, Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100491057

Khu vực 1 Thị trấn Hiệp Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554502

Người đại diện: Lê Văn Vũ

68 đường Hòa Minh 15 - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết